Thời tiết tại Trinidad và Tobago 🇹🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port of Spain.
24.1°C
cảm giác như 26.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Port of Spain tại 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port of Spain
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.7°C
25.2°C
23.6°C
84%
16.2 kph
9.5 mm
2.0
06:03 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
27.1°C
25.0°C
23.4°C
85%
15.8 kph
15.3 mm
2.0
06:04 AM
05:40 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
27.1°C
25.2°C
23.9°C
83%
13.0 kph
6.0 mm
2.0
06:04 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
26.8°C
24.9°C
23.6°C
86%
14.0 kph
5.5 mm
2.0
06:04 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.5°C
23.7°C
87%
14.0 kph
4.4 mm
0.0
06:05 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa vừa
26.8°C
24.8°C
23.6°C
86%
12.6 kph
5.6 mm
5.0
06:05 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa vừa
26.5°C
24.7°C
23.3°C
87%
13.0 kph
5.2 mm
5.0
06:06 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Port of Spain
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
8
25.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
10
27.0°
↑10.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
12
27.0°
0.6 mm
↑5.0 km/h
13
27.0°
0.4 mm
↑2.0 km/h
14
27.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
15
27.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
16
27.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
17
26.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
18
25.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
19
25.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
20
24.0°
↑13.0 km/h
21
24.0°
↑12.0 km/h
22
24.0°
↑12.0 km/h
23
24.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
24.0°
0.7 mm
↑11.0 km/h
1
24.0°
↑12.0 km/h
2
24.0°
0.6 mm
↑12.0 km/h
3
24.0°
0.7 mm
↑12.0 km/h
4
24.0°
1.0 mm
↑12.0 km/h
5
23.0°
2.1 mm
↑12.0 km/h
6
23.0°
2.1 mm
↑12.0 km/h
7
24.0°
2.1 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port of Spain (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910