Thời tiết tại Indore, Ấn Độ 🇮🇳

23.4°C
cảm giác như 25.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Indore, Ấn Độ vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (284°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Indore, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
24.3°C
21.3°C
84%
19.4 kph
3.6 mm
2.0
06:19 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.6°C
20.7°C
85%
16.2 kph
4.7 mm
2.0
06:19 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
23.4°C
19.8°C
79%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
06:20 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
23.3°C
19.9°C
81%
21.2 kph
5.7 mm
2.0
06:20 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
23.8°C
19.8°C
68%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
06:20 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
23.1°C
20.1°C
61%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
23.4°C
19.5°C
52%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Indore, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C

22.0°
↑
15.0 km/h
1

22.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
2

22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
3

21.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
4

21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
5

21.0°
↑
14.0 km/h
6

21.0°
↑
13.0 km/h
7

22.0°
↑
14.0 km/h
8

23.0°
↑
16.0 km/h
9

25.0°
↑
16.0 km/h
10

26.0°
↑
16.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12

28.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
13

28.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
14

28.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
15

27.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
16

26.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
17

24.0°
0.9 mm
↑
14.0 km/h
18

23.0°
↑
12.0 km/h
19

23.0°
↑
10.0 km/h
20

22.0°
↑
10.0 km/h
21

22.0°
↑
11.0 km/h
22

22.0°
↑
12.0 km/h
23

21.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Indore, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 314.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 9.95 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
PM10: | 25.15 µg/m³ |