Thời tiết tại Indore, Ấn Độ 🇮🇳
14.3°C
cảm giác như 14.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Indore, Ấn Độ vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (54°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Indore, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
19.1°C
13.2°C
34%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.0°C
14.4°C
41%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.8°C
15.3°C
44%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.3°C
15.6°C
42%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.6°C
17.0°C
42%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:45 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
22.0°C
17.2°C
44%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:45 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Indore, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
3
14.0°
↑
7.0 km/h
4
14.0°
↑
7.0 km/h
5
13.0°
↑
7.0 km/h
6
13.0°
↑
7.0 km/h
7
14.0°
↑
8.0 km/h
8
18.0°
↑
9.0 km/h
9
21.0°
↑
11.0 km/h
10
23.0°
↑
12.0 km/h
11
24.0°
↑
12.0 km/h
12
25.0°
↑
10.0 km/h
13
26.0°
↑
10.0 km/h
14
26.0°
↑
9.0 km/h
15
26.0°
↑
9.0 km/h
16
26.0°
↑
8.0 km/h
17
22.0°
↑
9.0 km/h
18
20.0°
↑
9.0 km/h
19
19.0°
↑
8.0 km/h
20
18.0°
↑
8.0 km/h
21
17.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
6.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Indore, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 649.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.75 µg/m³ |
| SO2: | 14.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 65.85 µg/m³ |
| PM10: | 68.35 µg/m³ |