Thời tiết tại Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳
14.4°C
cảm giác như 14.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ludhiana, Ấn Độ vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
19.6°C
14.0°C
29%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.9°C
14.5°C
31%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.6°C
14.4°C
30%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
18.9°C
13.7°C
29%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
18.8°C
13.4°C
33%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
18.5°C
13.7°C
32%
6.5 kph
0.0 mm
5.0
07:01 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
18.0°C
13.5°C
36%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
6
14.0°
↑
4.0 km/h
7
14.0°
↑
4.0 km/h
8
17.0°
↑
3.0 km/h
9
20.0°
↑
3.0 km/h
10
22.0°
↑
2.0 km/h
11
24.0°
↑
2.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
26.0°
↑
2.0 km/h
14
27.0°
↑
2.0 km/h
15
26.0°
↑
2.0 km/h
16
25.0°
↑
2.0 km/h
17
22.0°
↑
5.0 km/h
18
21.0°
↑
6.0 km/h
19
20.0°
↑
6.0 km/h
20
19.0°
↑
6.0 km/h
21
19.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
6.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
4.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
15.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1161.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 66.55 µg/m³ |
| SO2: | 21.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 143.35 µg/m³ |
| PM10: | 144.25 µg/m³ |