Thời tiết tại Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳

25.5°C
cảm giác như 26.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ludhiana, Ấn Độ vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (138°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
28.1°C
24.0°C
60%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.4°C
25.0°C
20.8°C
63%
25.9 kph
6.8 mm
1.0
06:22 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
20.2°C
18.5°C
82%
27.0 kph
12.5 mm
0.0
06:23 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.4°C
22.4°C
17.1°C
78%
25.9 kph
34.3 mm
1.0
06:24 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
22.4°C
17.6°C
68%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
21.9°C
18.6°C
67%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
23.2°C
18.5°C
57%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

25.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
2

25.0°
↑
2.0 km/h
3

25.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
↑
8.0 km/h
5

23.0°
↑
9.0 km/h
6

23.0°
↑
8.0 km/h
7

24.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
8

25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
9

27.0°
↑
9.0 km/h
10

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
11

30.0°
↑
20.0 km/h
12

30.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
13

31.0°
↑
13.0 km/h
14

31.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
15

23.0°
1.7 mm
↑
6.0 km/h
16

23.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
17

24.0°
↑
9.0 km/h
18

24.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
19

23.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
20

22.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
21

21.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
22

21.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ludhiana, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 475.85 µg/m³ |
O3: | 148.0 µg/m³ |
NO2: | 12.65 µg/m³ |
SO2: | 9.85 µg/m³ |
PM2.5: | 52.45 µg/m³ |
PM10: | 56.15 µg/m³ |