Thời tiết tại Jalandhar, Ấn Độ 🇮🇳
17.5°C
cảm giác như 17.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jalandhar, Ấn Độ vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (23°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 15% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jalandhar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.1°C
13.9°C
29%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
19.6°C
14.1°C
32%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
19.8°C
14.6°C
33%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.6°C
14.4°C
33%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.2°C
13.8°C
33%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
18.6°C
13.8°C
33%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
18.4°C
13.8°C
32%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
07:03 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jalandhar, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
23
17.0°
↑
5.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
15.0°
↑
5.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
14.0°
↑
4.0 km/h
6
14.0°
↑
4.0 km/h
7
14.0°
↑
3.0 km/h
8
17.0°
↑
3.0 km/h
9
20.0°
↑
3.0 km/h
10
22.0°
↑
2.0 km/h
11
24.0°
↑
1.0 km/h
12
26.0°
↑
3.0 km/h
13
26.0°
↑
5.0 km/h
14
26.0°
↑
5.0 km/h
15
26.0°
↑
5.0 km/h
16
25.0°
↑
3.0 km/h
17
22.0°
↑
3.0 km/h
18
21.0°
↑
4.0 km/h
19
20.0°
↑
5.0 km/h
20
19.0°
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jalandhar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 1093.85 µg/m³ |
| O3: | 137.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.95 µg/m³ |
| SO2: | 21.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 66.05 µg/m³ |
| PM10: | 66.95 µg/m³ |