Thời tiết tại Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (328°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
24.8°C
22.1°C
59%
13.7 kph
6.0 mm
1.0
06:00 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
24.0°C
19.8°C
61%
18.0 kph
8.1 mm
1.0
06:01 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.5°C
20.5°C
18.1°C
78%
23.8 kph
19.5 mm
0.0
06:01 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.7°C
20.2°C
16.5°C
72%
13.7 kph
8.7 mm
1.0
06:02 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
20.9°C
17.3°C
55%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
22.7°C
18.1°C
52%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
4

23.0°
↑
8.0 km/h
5

23.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

27.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
10

26.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
11

23.0°
1.2 mm
↑
14.0 km/h
12

26.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
13

28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14

29.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
15

30.0°
↑
5.0 km/h
16

30.0°
↑
4.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
21

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22

23.0°
↑
5.0 km/h
23

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

21.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
3

22.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 458.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 31.15 µg/m³ |
SO2: | 11.05 µg/m³ |
PM2.5: | 82.15 µg/m³ |
PM10: | 86.75 µg/m³ |