Thời tiết tại Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
13.7°C
cảm giác như 13.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (22°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
17.9°C
12.9°C
27%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
17.9°C
13.1°C
29%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.8°C
13.1°C
32%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
17.7°C
12.6°C
32%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
17.0°C
12.8°C
34%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:41 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
16.5°C
12.3°C
32%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:42 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
5.0 km/h
6
13.0°
↑
5.0 km/h
7
13.0°
↑
5.0 km/h
8
16.0°
↑
4.0 km/h
9
20.0°
↑
1.0 km/h
10
22.0°
↑
4.0 km/h
11
23.0°
↑
6.0 km/h
12
24.0°
↑
8.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
25.0°
↑
8.0 km/h
15
25.0°
↑
7.0 km/h
16
24.0°
↑
5.0 km/h
17
19.0°
↑
3.0 km/h
18
18.0°
↑
1.0 km/h
19
17.0°
↑
4.0 km/h
20
16.0°
↑
6.0 km/h
21
16.0°
↑
7.0 km/h
22
16.0°
↑
8.0 km/h
23
15.0°
↑
7.0 km/h
15.0°
↑
7.0 km/h
1
14.0°
↑
6.0 km/h
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhimber, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 541.85 µg/m³ |
| O3: | 100.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.05 µg/m³ |
| SO2: | 21.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 94.25 µg/m³ |
| PM10: | 94.65 µg/m³ |