Thời tiết tại Mbuji-Mayi, Congo - Kinshasa 🇨🇩

23.3°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mbuji-Mayi, Congo - Kinshasa vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (116°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 79% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbuji-Mayi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.2°C
21.0°C
73%
6.8 kph
0.7 mm
2.0
06:09 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.4°C
24.9°C
19.7°C
69%
17.6 kph
0.8 mm
2.0
06:09 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
25.1°C
18.7°C
65%
7.6 kph
0.1 mm
2.0
06:08 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.2°C
25.9°C
20.5°C
64%
12.6 kph
0.8 mm
3.0
06:08 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.0°C
25.8°C
19.3°C
67%
10.8 kph
1.0 mm
4.0
06:08 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
23.4°C
19.2°C
78%
8.3 kph
2.8 mm
6.0
06:07 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.5°C
25.7°C
19.9°C
68%
5.8 kph
0.1 mm
7.0
06:07 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mbuji-Mayi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Friday, October 03, 2025
37.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
17.0°C
21

23.0°
↑
1.0 km/h
22

23.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

25.0°
↑
3.0 km/h
8

28.0°
↑
4.0 km/h
9

31.0°
↑
5.0 km/h
10

33.0°
↑
1.0 km/h
11

35.0°
↑
1.0 km/h
12

35.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

34.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15

30.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
16

23.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
17

22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
18

21.0°
↑
8.0 km/h
19

21.0°
↑
6.0 km/h
20

21.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbuji-Mayi, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 352.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 23.95 µg/m³ |
PM10: | 24.15 µg/m³ |