Thời tiết tại Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩
25.2°C
cảm giác như 27.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mbandaka, Congo - Kinshasa vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (156°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 78% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
23.3°C
21.0°C
90%
7.9 kph
8.8 mm
2.0
05:29 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
25.0°C
21.2°C
78%
6.1 kph
0.3 mm
2.0
05:29 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
24.9°C
21.2°C
82%
8.6 kph
3.7 mm
2.0
05:29 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
25.0°C
21.5°C
82%
7.9 kph
3.2 mm
2.0
05:29 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.5°C
21.1°C
83%
6.8 kph
1.7 mm
3.0
05:30 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
24.2°C
21.0°C
81%
10.4 kph
0.1 mm
5.0
05:30 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.3°C
21.3°C
76%
5.4 kph
0.6 mm
6.0
05:30 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Monday, November 17, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
18
24.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
19
22.0°
1.5 mm
↑
8.0 km/h
20
22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
4.0 km/h
22
22.0°
↑
2.0 km/h
23
22.0°
↑
2.0 km/h
22.0°
↑
2.0 km/h
1
22.0°
↑
2.0 km/h
2
22.0°
↑
3.0 km/h
3
22.0°
↑
2.0 km/h
4
22.0°
↑
2.0 km/h
5
21.0°
↑
1.0 km/h
6
22.0°
↑
1.0 km/h
7
23.0°
↑
1.0 km/h
8
25.0°
↑
1.0 km/h
9
28.0°
↑
1.0 km/h
10
30.0°
↑
1.0 km/h
11
30.0°
↑
3.0 km/h
12
31.0°
↑
4.0 km/h
13
31.0°
↑
5.0 km/h
14
31.0°
↑
5.0 km/h
15
28.0°
↑
4.0 km/h
16
26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.85 µg/m³ |
| PM10: | 21.25 µg/m³ |