Thời tiết tại Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Mbandaka, Congo - Kinshasa vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (272°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 20% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
25.2°C
20.9°C
78%
6.5 kph
2.9 mm
3.0
05:33 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
22.4°C
20.4°C
91%
12.6 kph
15.7 mm
2.0
05:32 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
22.9°C
20.2°C
85%
6.8 kph
1.5 mm
3.0
05:32 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.9°C
21.6°C
20.7°C
95%
8.3 kph
7.7 mm
4.0
05:32 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.6°C
23.1°C
19.8°C
83%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
05:31 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
24.9°C
21.4°C
82%
9.4 kph
2.5 mm
5.0
05:31 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
21.5°C
20.5°C
96%
10.8 kph
3.0 mm
5.0
05:31 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
6.0 km/h
10

30.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
11

31.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
12

31.0°
↑
2.0 km/h
13

30.0°
↑
2.0 km/h
14

30.0°
↑
5.0 km/h
15

30.0°
↑
4.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

26.0°
↑
4.0 km/h
19

24.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
20

24.0°
↑
2.0 km/h
21

23.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23

23.0°
↑
4.0 km/h

22.0°
↑
4.0 km/h
1

22.0°
2.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbandaka, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 197.85 µg/m³ |
O3: | 22.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
PM10: | 17.55 µg/m³ |