Thời tiết tại Likasi, Congo - Kinshasa 🇨🇩

21.6°C
cảm giác như 21.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Likasi, Congo - Kinshasa vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 24% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (216°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Likasi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
24.6°C
16.9°C
28%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
23.1°C
14.4°C
18%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
23.0°C
14.2°C
27%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
24.6°C
15.9°C
24%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
25.3°C
16.4°C
21%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
05:53 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
23.3°C
17.0°C
25%
9.7 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
26.5°C
17.7°C
29%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
05:52 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Likasi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Friday, October 03, 2025
34.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
12.0°C
22

21.0°
↑
7.0 km/h
23

19.0°
↑
6.0 km/h

18.0°
↑
6.0 km/h
1

18.0°
↑
6.0 km/h
2

17.0°
↑
7.0 km/h
3

16.0°
↑
7.0 km/h
4

15.0°
↑
6.0 km/h
5

14.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
7

21.0°
↑
14.0 km/h
8

24.0°
↑
16.0 km/h
9

27.0°
↑
17.0 km/h
10

29.0°
↑
16.0 km/h
11

30.0°
↑
13.0 km/h
12

32.0°
↑
11.0 km/h
13

32.0°
↑
10.0 km/h
14

33.0°
↑
9.0 km/h
15

32.0°
↑
13.0 km/h
16

31.0°
↑
14.0 km/h
17

26.0°
↑
9.0 km/h
18

23.0°
↑
9.0 km/h
19

22.0°
↑
7.0 km/h
20

21.0°
↑
8.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Likasi, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |