Thời tiết tại Mansa, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

31.2°C
cảm giác như 29.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mansa, Dăm-bi-a (Zambia) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 8% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (113°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mansa, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
23.6°C
16.0°C
17%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
24.0°C
16.3°C
29%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
25.5°C
16.9°C
25%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
26.7°C
16.6°C
23%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
27.1°C
17.5°C
24%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
05:44 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
27.0°C
18.6°C
25%
20.9 kph
0.0 mm
8.0
05:44 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
27.7°C
20.3°C
27%
17.6 kph
0.0 mm
8.0
05:43 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mansa, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
14

32.0°
↑
16.0 km/h
15

32.0°
↑
16.0 km/h
16

32.0°
↑
16.0 km/h
17

30.0°
↑
14.0 km/h
18

26.0°
↑
8.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
12.0 km/h
21

23.0°
↑
16.0 km/h
22

22.0°
↑
17.0 km/h
23

21.0°
↑
15.0 km/h

20.0°
↑
17.0 km/h
1

20.0°
↑
20.0 km/h
2

19.0°
↑
19.0 km/h
3

18.0°
↑
18.0 km/h
4

17.0°
↑
18.0 km/h
5

17.0°
↑
18.0 km/h
6

16.0°
↑
17.0 km/h
7

18.0°
↑
17.0 km/h
8

21.0°
↑
20.0 km/h
9

24.0°
↑
17.0 km/h
10

27.0°
↑
16.0 km/h
11

29.0°
↑
14.0 km/h
12

30.0°
↑
13.0 km/h
13

32.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mansa, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 110.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |