Thời tiết tại Ndola, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

24.2°C
cảm giác như 23.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ndola, Dăm-bi-a (Zambia) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (127°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ndola, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
23.6°C
14.3°C
23%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
22.8°C
14.6°C
23%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
23.2°C
14.1°C
37%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
24.7°C
14.5°C
26%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.5°C
25.8°C
16.1°C
25%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
05:45 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
23.5°C
17.1°C
30%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
05:44 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
26.7°C
17.5°C
25%
23.4 kph
0.0 mm
8.0
05:44 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ndola, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Friday, October 03, 2025
33.0°C
28.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
20

22.0°
↑
14.0 km/h
21

22.0°
↑
14.0 km/h
22

21.0°
↑
19.0 km/h
23

20.0°
↑
19.0 km/h

20.0°
↑
18.0 km/h
1

18.0°
↑
14.0 km/h
2

17.0°
↑
12.0 km/h
3

16.0°
↑
13.0 km/h
4

16.0°
↑
13.0 km/h
5

15.0°
↑
12.0 km/h
6

15.0°
↑
12.0 km/h
7

18.0°
↑
14.0 km/h
8

21.0°
↑
20.0 km/h
9

24.0°
↑
20.0 km/h
10

27.0°
↑
19.0 km/h
11

29.0°
↑
18.0 km/h
12

30.0°
↑
17.0 km/h
13

31.0°
↑
18.0 km/h
14

31.0°
↑
19.0 km/h
15

31.0°
↑
19.0 km/h
16

30.0°
↑
19.0 km/h
17

29.0°
↑
17.0 km/h
18

25.0°
↑
16.0 km/h
19

23.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ndola, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 138.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.75 µg/m³ |