Thời tiết tại Kasama, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kasama, Dăm-bi-a (Zambia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kasama, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
24.5°C
16.5°C
26%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
23.4°C
15.2°C
20%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
23.1°C
14.5°C
27%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
23.9°C
15.2°C
29%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
25.0°C
16.0°C
28%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
05:36 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
23.4°C
17.2°C
31%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
05:36 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
26.3°C
17.7°C
29%
21.2 kph
0.0 mm
8.0
05:35 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kasama, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
13.0°C

20.0°
↑
11.0 km/h
1

18.0°
↑
9.0 km/h
2

18.0°
↑
9.0 km/h
3

17.0°
↑
9.0 km/h
4

17.0°
↑
8.0 km/h
5

16.0°
↑
8.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

19.0°
↑
13.0 km/h
8

22.0°
↑
19.0 km/h
9

25.0°
↑
18.0 km/h
10

27.0°
↑
18.0 km/h
11

29.0°
↑
17.0 km/h
12

30.0°
↑
16.0 km/h
13

31.0°
↑
16.0 km/h
14

32.0°
↑
16.0 km/h
15

32.0°
↑
17.0 km/h
16

31.0°
↑
17.0 km/h
17

30.0°
↑
16.0 km/h
18

26.0°
↑
15.0 km/h
19

24.0°
↑
16.0 km/h
20

23.0°
↑
14.0 km/h
21

21.0°
↑
10.0 km/h
22

21.0°
↑
17.0 km/h
23

20.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kasama, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
PM10: | 4.85 µg/m³ |