Thời tiết tại Luanshya, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

25.3°C
cảm giác như 24.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Luanshya, Dăm-bi-a (Zambia) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 14% |
🌬️ Gió: | 16.9 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luanshya, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
24.0°C
14.8°C
23%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
23.2°C
14.9°C
23%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
23.7°C
14.2°C
36%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
25.2°C
15.0°C
25%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
26.4°C
16.9°C
24%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
05:46 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.5°C
24.1°C
17.9°C
29%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
05:45 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
27.5°C
18.8°C
24%
22.3 kph
0.0 mm
8.0
05:45 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Luanshya, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Friday, October 03, 2025
33.0°C
28.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
20

24.0°
↑
15.0 km/h
21

22.0°
↑
16.0 km/h
22

22.0°
↑
19.0 km/h
23

21.0°
↑
18.0 km/h

20.0°
↑
17.0 km/h
1

19.0°
↑
14.0 km/h
2

17.0°
↑
10.0 km/h
3

16.0°
↑
11.0 km/h
4

16.0°
↑
12.0 km/h
5

15.0°
↑
11.0 km/h
6

15.0°
↑
11.0 km/h
7

18.0°
↑
13.0 km/h
8

21.0°
↑
19.0 km/h
9

24.0°
↑
19.0 km/h
10

27.0°
↑
19.0 km/h
11

29.0°
↑
18.0 km/h
12

30.0°
↑
18.0 km/h
13

31.0°
↑
18.0 km/h
14

32.0°
↑
19.0 km/h
15

31.0°
↑
19.0 km/h
16

30.0°
↑
19.0 km/h
17

29.0°
↑
18.0 km/h
18

26.0°
↑
17.0 km/h
19

24.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luanshya, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 105.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
PM10: | 4.15 µg/m³ |