Thời tiết tại Kitwe, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

25.2°C
cảm giác như 23.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kitwe, Dăm-bi-a (Zambia) vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 12% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (125°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kitwe, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
24.5°C
15.3°C
22%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
23.8°C
14.3°C
21%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
24.0°C
14.7°C
34%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
25.2°C
15.2°C
25%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
26.1°C
16.8°C
24%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
05:47 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.2°C
23.9°C
17.3°C
29%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
05:46 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
27.3°C
18.1°C
24%
20.9 kph
0.0 mm
8.0
05:45 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kitwe, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Friday, October 03, 2025
34.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
12.0°C
20

25.0°
↑
17.0 km/h
21

24.0°
↑
15.0 km/h
22

23.0°
↑
17.0 km/h
23

22.0°
↑
19.0 km/h

20.0°
↑
16.0 km/h
1

19.0°
↑
13.0 km/h
2

18.0°
↑
9.0 km/h
3

17.0°
↑
10.0 km/h
4

16.0°
↑
10.0 km/h
5

15.0°
↑
9.0 km/h
6

14.0°
↑
8.0 km/h
7

18.0°
↑
11.0 km/h
8

21.0°
↑
17.0 km/h
9

24.0°
↑
18.0 km/h
10

27.0°
↑
17.0 km/h
11

29.0°
↑
16.0 km/h
12

31.0°
↑
16.0 km/h
13

32.0°
↑
16.0 km/h
14

32.0°
↑
17.0 km/h
15

32.0°
↑
18.0 km/h
16

31.0°
↑
19.0 km/h
17

30.0°
↑
17.0 km/h
18

27.0°
↑
16.0 km/h
19

25.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kitwe, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.75 µg/m³ |