Thời tiết tại Niue 🇳🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Alofi.

23.4°C
cảm giác như 25.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Alofi tại 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 28.1 kph (97°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Alofi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
24.5°C
23.9°C
83%
28.1 kph
0.2 mm
3.0
05:58 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.9°C
24.5°C
87%
25.9 kph
2.0 mm
2.0
05:58 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.0°C
24.6°C
85%
24.1 kph
2.1 mm
3.0
05:57 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
24.1°C
23.8°C
84%
35.3 kph
0.5 mm
2.0
05:56 AM
06:19 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
23.2°C
22.8°C
81%
37.4 kph
0.6 mm
0.0
05:55 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
23.9°C
23.3°C
83%
39.2 kph
1.1 mm
6.0
05:54 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa vừa
23.9°C
23.6°C
22.7°C
85%
34.9 kph
7.3 mm
6.0
05:54 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Alofi
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
2

24.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
3

24.0°
↑27.0 km/h
4

24.0°
↑26.0 km/h
5

24.0°
↑26.0 km/h
6

24.0°
↑24.0 km/h
7

24.0°
↑25.0 km/h
8

24.0°
↑25.0 km/h
9

24.0°
↑26.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
14

25.0°
↑24.0 km/h
15

25.0°
↑24.0 km/h
16

25.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
17

25.0°
↑27.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
19

25.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
23

25.0°
↑28.0 km/h

25.0°
↑25.0 km/h
1

25.0°
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alofi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910