Thời tiết tại Niue 🇳🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Alofi.
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Alofi tại 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 28.8 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Alofi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
25.3°C
24.8°C
82%
47.5 kph
4.2 mm
3.0
05:34 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
26.0°C
25.5°C
24.9°C
79%
30.6 kph
17.1 mm
3.0
05:33 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
24.5°C
24.2°C
23.8°C
87%
56.2 kph
57.4 mm
0.0
05:33 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
25.8°C
25.4°C
24.8°C
79%
48.2 kph
8.4 mm
3.0
05:33 AM
06:38 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.6°C
25.3°C
74%
48.2 kph
0.6 mm
0.0
05:33 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
26.0°C
25.7°C
75%
39.2 kph
1.2 mm
7.0
05:33 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa vừa
26.4°C
26.0°C
25.6°C
79%
34.9 kph
5.5 mm
7.0
05:33 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Alofi
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20
26.0°
1.7 mm
↑28.0 km/h
21
26.0°
3.1 mm
↑26.0 km/h
22
25.0°
4.7 mm
↑25.0 km/h
23
25.0°
4.8 mm
↑21.0 km/h
25.0°
2.4 mm
↑34.0 km/h
1
25.0°
0.3 mm
↑48.0 km/h
2
25.0°
0.0 mm
↑48.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑42.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑42.0 km/h
5
25.0°
0.0 mm
↑41.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑32.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
9
25.0°
↑27.0 km/h
10
25.0°
↑26.0 km/h
11
26.0°
↑30.0 km/h
12
25.0°
↑27.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
14
26.0°
0.3 mm
↑17.0 km/h
15
26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
16
26.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
17
26.0°
↑13.0 km/h
18
26.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
19
25.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alofi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910