Thời tiết tại Hakupu, Niue 🇳🇺

28.1°C
cảm giác như 33.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hakupu, Niue vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hakupu, Niue 🇳🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.9°C
24.5°C
24.0°C
83%
27.4 kph
0.1 mm
3.0
05:58 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.9°C
24.5°C
88%
26.3 kph
1.8 mm
2.0
05:58 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.4°C
25.0°C
24.6°C
86%
24.8 kph
6.3 mm
3.0
05:57 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
23.9°C
23.5°C
83%
34.2 kph
0.5 mm
2.0
05:56 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
23.7°C
23.1°C
83%
35.6 kph
1.1 mm
0.0
05:55 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
24.5°C
24.3°C
88%
35.3 kph
0.2 mm
6.0
05:54 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
24.5°C
24.4°C
86%
34.9 kph
0.5 mm
6.0
05:54 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hakupu, Niue 🇳🇺
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
11

24.0°
↑
26.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
14

25.0°
↑
26.0 km/h
15

25.0°
↑
27.0 km/h
16

25.0°
↑
27.0 km/h
17

25.0°
↑
27.0 km/h
18

25.0°
↑
26.0 km/h
19

25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
22

25.0°
↑
27.0 km/h
23

25.0°
↑
26.0 km/h

25.0°
↑
24.0 km/h
1

25.0°
↑
25.0 km/h
2

25.0°
↑
26.0 km/h
3

25.0°
↑
26.0 km/h
4

25.0°
↑
26.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
6

25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7

25.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
8

24.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
9

25.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
10

25.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hakupu, Niue 🇳🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 83.45 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 0.45 µg/m³ |
SO2: | 0.55 µg/m³ |
PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
PM10: | 9.95 µg/m³ |