Thời tiết tại Avatele, Niue 🇳🇺

25.1°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Avatele, Niue vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 24.5 kph (93°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Avatele, Niue 🇳🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.0°C
23.4°C
69%
29.2 kph
0.3 mm
3.0
05:59 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.6°C
24.2°C
79%
27.7 kph
0.4 mm
3.0
05:58 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
24.7°C
24.0°C
84%
27.0 kph
11.2 mm
2.0
05:58 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
25.1°C
24.4°C
81%
25.2 kph
2.8 mm
3.0
05:57 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
23.7°C
23.1°C
81%
30.2 kph
0.4 mm
0.0
05:56 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
23.3°C
22.9°C
80%
36.0 kph
0.3 mm
6.0
05:55 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
24.3°C
23.9°C
86%
40.0 kph
0.7 mm
6.0
05:54 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Avatele, Niue 🇳🇺
Friday, October 03, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
9

24.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
10

24.0°
↑
24.0 km/h
11

24.0°
↑
24.0 km/h
12

24.0°
↑
24.0 km/h
13

24.0°
↑
26.0 km/h
14

24.0°
↑
27.0 km/h
15

24.0°
↑
26.0 km/h
16

24.0°
↑
27.0 km/h
17

24.0°
↑
26.0 km/h
18

24.0°
↑
27.0 km/h
19

24.0°
↑
27.0 km/h
20

24.0°
↑
28.0 km/h
21

24.0°
↑
28.0 km/h
22

24.0°
↑
28.0 km/h
23

24.0°
↑
28.0 km/h

24.0°
↑
28.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
2

24.0°
↑
27.0 km/h
3

24.0°
↑
27.0 km/h
4

24.0°
↑
26.0 km/h
5

24.0°
↑
26.0 km/h
6

24.0°
↑
26.0 km/h
7

24.0°
↑
26.0 km/h
8

24.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Avatele, Niue 🇳🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 85.45 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 0.45 µg/m³ |
SO2: | 0.55 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 15.75 µg/m³ |