Thời tiết tại St. Barthélemy 🇧🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gustavia.
27.2°C
cảm giác như 30.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gustavia tại 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 29.5 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gustavia
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.1°C
26.9°C
75%
30.6 kph
3.9 mm
2.0
06:19 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.2°C
26.9°C
73%
24.1 kph
1.5 mm
2.0
06:20 AM
05:34 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.1°C
26.4°C
71%
23.8 kph
1.3 mm
2.0
06:20 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.8°C
26.6°C
70%
24.1 kph
0.9 mm
2.0
06:21 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.9°C
26.4°C
70%
25.6 kph
1.9 mm
0.0
06:22 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
27.1°C
27.0°C
71%
25.6 kph
0.2 mm
6.0
06:22 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.9°C
26.6°C
73%
28.4 kph
2.2 mm
6.0
06:23 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Gustavia
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
8
27.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑28.0 km/h
10
27.0°
0.4 mm
↑27.0 km/h
11
27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
12
27.0°
0.3 mm
↑23.0 km/h
13
27.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
15
27.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
18
27.0°
0.8 mm
↑20.0 km/h
19
27.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
21
27.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
27.0°
0.3 mm
↑23.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
5
27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
6
27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
7
27.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gustavia (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910