Thời tiết tại Gustavia, St. Barthélemy 🇧🇱

29.1°C
cảm giác như 33.9°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gustavia, St. Barthélemy vào 22:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gustavia, St. Barthélemy 🇧🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
28.1°C
27.5°C
74%
20.2 kph
5.2 mm
2.0
06:02 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.6°C
28.3°C
74%
24.8 kph
1.9 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.6°C
28.1°C
74%
23.8 kph
3.9 mm
2.0
06:03 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.9°C
28.2°C
74%
26.3 kph
2.1 mm
0.0
06:03 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
29.1°C
28.6°C
75%
30.2 kph
2.7 mm
6.0
06:03 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
29.3°C
29.0°C
74%
39.2 kph
0.3 mm
6.0
06:03 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gustavia, St. Barthélemy 🇧🇱
Friday, October 03, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23

28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2

28.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
3

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
4

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
6

28.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
7

28.0°
1.4 mm
↑
13.0 km/h
8

28.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
10

28.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
11

28.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
12

28.0°
↑
13.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16

28.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
17

28.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
18

28.0°
1.0 mm
↑
14.0 km/h
19

28.0°
↑
15.0 km/h
20

28.0°
↑
17.0 km/h
21

28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
22

28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gustavia, St. Barthélemy 🇧🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.81 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 1.01 µg/m³ |
SO2: | 1.01 µg/m³ |
PM2.5: | 3.01 µg/m³ |
PM10: | 4.61 µg/m³ |