Thời tiết tại Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
25.1°C
cảm giác như 24.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (57°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
25.0°C
17.7°C
25%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.2°C
26.1°C
18.8°C
23%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
26.6°C
19.6°C
24%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
26.6°C
19.6°C
20%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
24.7°C
18.5°C
16%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
25.0°C
17.6°C
12%
15.5 kph
0.0 mm
7.0
06:29 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
24.9°C
17.6°C
14%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
32.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
23
22.0°
↑
6.0 km/h
21.0°
↑
6.0 km/h
1
21.0°
↑
7.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
3
20.0°
↑
8.0 km/h
4
20.0°
↑
8.0 km/h
5
19.0°
↑
8.0 km/h
6
19.0°
↑
9.0 km/h
7
19.0°
↑
9.0 km/h
8
22.0°
↑
11.0 km/h
9
26.0°
↑
12.0 km/h
10
29.0°
↑
13.0 km/h
11
31.0°
↑
12.0 km/h
12
33.0°
↑
9.0 km/h
13
34.0°
↑
6.0 km/h
14
35.0°
↑
5.0 km/h
15
35.0°
↑
4.0 km/h
16
34.0°
↑
4.0 km/h
17
33.0°
↑
5.0 km/h
18
29.0°
↑
7.0 km/h
19
27.0°
↑
10.0 km/h
20
26.0°
↑
9.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 773.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 57.15 µg/m³ |
| PM10: | 257.85 µg/m³ |