Thời tiết tại Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬

25.1°C
cảm giác như 27.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (196°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.3°C
21.4°C
76%
14.8 kph
0.6 mm
3.0
06:19 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
23.9°C
21.2°C
83%
14.8 kph
6.9 mm
2.0
06:19 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.3°C
20.0°C
78%
9.7 kph
2.7 mm
2.0
06:19 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
26.2°C
20.9°C
63%
13.0 kph
0.4 mm
2.0
06:19 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
23.8°C
21.4°C
82%
14.0 kph
0.2 mm
5.0
06:19 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.6°C
21.2°C
79%
9.7 kph
0.6 mm
5.0
06:19 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
24.4°C
20.9°C
73%
11.5 kph
0.7 mm
5.0
06:19 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1

25.0°
↑
6.0 km/h
2

22.0°
↑
8.0 km/h
3

22.0°
↑
7.0 km/h
4

22.0°
↑
7.0 km/h
5

22.0°
↑
7.0 km/h
6

21.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
6.0 km/h
8

24.0°
↑
8.0 km/h
9

26.0°
↑
9.0 km/h
10

28.0°
↑
9.0 km/h
11

29.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
↑
10.0 km/h
13

31.0°
↑
9.0 km/h
14

31.0°
↑
9.0 km/h
15

32.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16

29.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
17

27.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
18

25.0°
↑
15.0 km/h
19

24.0°
↑
11.0 km/h
20

24.0°
↑
12.0 km/h
21

24.0°
↑
10.0 km/h
22

23.0°
↑
10.0 km/h
23

23.0°
↑
12.0 km/h

22.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaduna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 479.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 7.75 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.55 µg/m³ |
PM10: | 36.25 µg/m³ |