Thời tiết tại Minna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
26.5°C
cảm giác như 25.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Minna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (194°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Minna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
27.6°C
20.7°C
28%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
28.6°C
22.2°C
29%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
28.6°C
21.7°C
29%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
28.8°C
22.0°C
29%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
27.4°C
20.9°C
26%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
27.8°C
20.8°C
29%
7.9 kph
0.0 mm
7.0
06:31 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
28.3°C
20.6°C
19%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:31 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Minna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
23
26.0°
↑
3.0 km/h
25.0°
↑
2.0 km/h
1
24.0°
↑
7.0 km/h
2
24.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
25.0°
↑
3.0 km/h
9
28.0°
↑
3.0 km/h
10
31.0°
↑
1.0 km/h
11
34.0°
↑
2.0 km/h
12
35.0°
↑
4.0 km/h
13
36.0°
↑
5.0 km/h
14
36.0°
↑
6.0 km/h
15
36.0°
↑
6.0 km/h
16
36.0°
↑
6.0 km/h
17
34.0°
↑
7.0 km/h
18
31.0°
↑
8.0 km/h
19
29.0°
↑
7.0 km/h
20
28.0°
↑
5.0 km/h
21
27.0°
↑
4.0 km/h
22
27.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Minna, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 803.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 58.05 µg/m³ |
| PM10: | 105.65 µg/m³ |