Thời tiết tại Osogbo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
23.2°C
cảm giác như 25.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Osogbo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (157°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Osogbo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
26.0°C
20.5°C
70%
7.9 kph
1.3 mm
2.0
06:34 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
34.0°C
26.1°C
20.9°C
72%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
33.8°C
26.1°C
21.2°C
74%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
34.6°C
26.3°C
21.5°C
71%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
33.3°C
25.2°C
21.8°C
80%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù
31.7°C
25.6°C
21.4°C
77%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
33.8°C
26.4°C
21.2°C
71%
6.1 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Osogbo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
23
23.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
22.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
6.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
21.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
5.0 km/h
5
21.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
21.0°
↑
4.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
4.0 km/h
10
28.0°
↑
5.0 km/h
11
30.0°
↑
5.0 km/h
12
32.0°
↑
4.0 km/h
13
33.0°
↑
4.0 km/h
14
34.0°
↑
2.0 km/h
15
34.0°
↑
1.0 km/h
16
33.0°
↑
2.0 km/h
17
32.0°
↑
5.0 km/h
18
28.0°
↑
5.0 km/h
19
27.0°
↑
5.0 km/h
20
26.0°
↑
7.0 km/h
21
24.0°
↑
10.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Osogbo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 472.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 48.25 µg/m³ |
| PM10: | 61.15 µg/m³ |