Thời tiết tại Ado-Ekiti, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
23.0°C
cảm giác như 25.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ado-Ekiti, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (217°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ado-Ekiti, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
26.1°C
20.3°C
62%
4.3 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
26.4°C
20.9°C
65%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
26.4°C
20.9°C
69%
6.1 kph
0.4 mm
2.0
06:32 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
26.5°C
21.1°C
67%
6.1 kph
0.3 mm
2.0
06:32 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
33.2°C
25.3°C
21.4°C
77%
7.6 kph
0.1 mm
2.0
06:33 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
33.9°C
26.2°C
21.1°C
72%
6.8 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
34.5°C
26.8°C
21.1°C
66%
5.0 kph
0.0 mm
7.0
06:34 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ado-Ekiti, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Wednesday, November 19, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
22.0°
↑
4.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
↑
5.0 km/h
7
21.0°
↑
5.0 km/h
8
23.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
29.0°
↑
5.0 km/h
11
31.0°
↑
4.0 km/h
12
33.0°
↑
4.0 km/h
13
34.0°
↑
3.0 km/h
14
34.0°
↑
3.0 km/h
15
34.0°
↑
2.0 km/h
16
33.0°
↑
2.0 km/h
17
32.0°
↑
1.0 km/h
18
28.0°
↑
1.0 km/h
19
27.0°
↑
2.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
5.0 km/h
22
23.0°
↑
4.0 km/h
23
23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ado-Ekiti, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 673.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 43.45 µg/m³ |
| PM10: | 59.05 µg/m³ |