Thời tiết tại Thành phố Benin, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
24.7°C
cảm giác như 27.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thành phố Benin, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (221°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 14% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố Benin, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
27.4°C
22.9°C
74%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.1°C
27.2°C
23.0°C
78%
10.8 kph
0.4 mm
2.0
06:28 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
26.5°C
23.0°C
82%
11.2 kph
2.6 mm
2.0
06:28 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.3°C
22.9°C
84%
8.3 kph
1.7 mm
2.0
06:29 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
25.6°C
23.0°C
86%
5.8 kph
0.4 mm
2.0
06:29 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
27.4°C
22.9°C
76%
8.3 kph
0.5 mm
6.0
06:30 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
35.3°C
27.7°C
23.2°C
75%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:30 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành phố Benin, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
21.0°C
22
24.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
4.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
24.0°
↑
4.0 km/h
2
24.0°
↑
4.0 km/h
3
23.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
6
23.0°
↑
4.0 km/h
7
24.0°
↑
4.0 km/h
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
↑
6.0 km/h
10
30.0°
↑
6.0 km/h
11
32.0°
↑
5.0 km/h
12
34.0°
↑
5.0 km/h
13
35.0°
↑
3.0 km/h
14
36.0°
↑
2.0 km/h
15
34.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
16
30.0°
↑
9.0 km/h
17
28.0°
↑
11.0 km/h
18
27.0°
↑
8.0 km/h
19
26.0°
↑
6.0 km/h
20
25.0°
↑
7.0 km/h
21
25.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố Benin, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 1242.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 48.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.45 µg/m³ |
| PM10: | 46.65 µg/m³ |