Thời tiết tại Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
26.0°C
cảm giác như 24.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 22% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
26.5°C
20.2°C
23%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
27.7°C
21.4°C
22%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
28.3°C
22.3°C
21%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
28.4°C
22.1°C
19%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
26.6°C
21.2°C
16%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
27.2°C
21.3°C
15%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
27.3°C
21.4°C
16%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
23
25.0°
↑
10.0 km/h
25.0°
↑
11.0 km/h
1
24.0°
↑
11.0 km/h
2
24.0°
↑
12.0 km/h
3
23.0°
↑
10.0 km/h
4
22.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
10.0 km/h
6
21.0°
↑
10.0 km/h
7
22.0°
↑
9.0 km/h
8
25.0°
↑
11.0 km/h
9
28.0°
↑
13.0 km/h
10
30.0°
↑
15.0 km/h
11
32.0°
↑
15.0 km/h
12
33.0°
↑
13.0 km/h
13
34.0°
↑
12.0 km/h
14
34.0°
↑
10.0 km/h
15
34.0°
↑
9.0 km/h
16
34.0°
↑
8.0 km/h
17
33.0°
↑
6.0 km/h
18
29.0°
↑
4.0 km/h
19
28.0°
↑
5.0 km/h
20
28.0°
↑
7.0 km/h
21
27.0°
↑
8.0 km/h
22
27.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 337.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.15 µg/m³ |
| PM10: | 76.05 µg/m³ |