Thời tiết tại Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬

24.2°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (229°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
27.9°C
22.6°C
64%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
06:04 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
26.2°C
20.9°C
73%
25.2 kph
8.6 mm
2.0
06:04 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.3°C
21.3°C
74%
15.8 kph
2.2 mm
2.0
06:04 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
33.8°C
27.9°C
23.0°C
62%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:04 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
26.4°C
23.1°C
69%
18.4 kph
0.3 mm
6.0
06:04 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
33.1°C
26.7°C
22.7°C
68%
18.4 kph
11.5 mm
6.0
06:04 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
27.1°C
24.0°C
63%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:04 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
1

24.0°
↑
12.0 km/h
2

24.0°
↑
13.0 km/h
3

24.0°
↑
13.0 km/h
4

23.0°
↑
11.0 km/h
5

23.0°
↑
12.0 km/h
6

23.0°
↑
11.0 km/h
7

24.0°
↑
9.0 km/h
8

26.0°
↑
14.0 km/h
9

28.0°
↑
16.0 km/h
10

30.0°
↑
16.0 km/h
11

31.0°
↑
14.0 km/h
12

33.0°
↑
13.0 km/h
13

34.0°
↑
11.0 km/h
14

34.0°
↑
10.0 km/h
15

34.0°
↑
9.0 km/h
16

34.0°
↑
10.0 km/h
17

33.0°
↑
10.0 km/h
18

30.0°
↑
12.0 km/h
19

28.0°
↑
13.0 km/h
20

27.0°
↑
14.0 km/h
21

27.0°
↑
15.0 km/h
22

27.0°
↑
21.0 km/h
23

26.0°
↑
23.0 km/h

26.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gombe, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 325.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 9.95 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
PM10: | 37.75 µg/m³ |