Thời tiết tại Ikare, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
24.3°C
cảm giác như 25.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ikare, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (199°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ikare, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
26.3°C
20.2°C
59%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
27.1°C
21.5°C
65%
7.9 kph
0.3 mm
2.0
06:29 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
26.8°C
21.2°C
70%
7.6 kph
0.6 mm
2.0
06:30 AM
06:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
26.8°C
21.1°C
71%
8.6 kph
0.7 mm
2.0
06:30 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
24.5°C
21.5°C
84%
17.6 kph
0.1 mm
2.0
06:30 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
33.1°C
26.2°C
20.9°C
70%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
06:31 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
34.7°C
27.1°C
21.0°C
64%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
06:31 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ikare, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
23
23.0°
↑
5.0 km/h
23.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
22.0°
↑
4.0 km/h
5
22.0°
↑
4.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
29.0°
↑
4.0 km/h
11
31.0°
↑
4.0 km/h
12
33.0°
↑
2.0 km/h
13
34.0°
↑
1.0 km/h
14
35.0°
↑
1.0 km/h
15
34.0°
↑
2.0 km/h
16
34.0°
↑
1.0 km/h
17
34.0°
↑
3.0 km/h
18
30.0°
↑
4.0 km/h
19
28.0°
↑
3.0 km/h
20
28.0°
↑
6.0 km/h
21
26.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
22
24.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ikare, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 475.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.85 µg/m³ |
| PM10: | 51.35 µg/m³ |