Thời tiết tại Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

6.0°C
cảm giác như 3.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (25°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.0°C
10.4°C
7.1°C
38%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
11.1°C
6.8°C
43%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.7°C
9.2°C
62%
18.4 kph
1.4 mm
1.0
06:48 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
14.4°C
11.4°C
8.9°C
62%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
12.7°C
8.5°C
61%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
13.5°C
11.8°C
10.5°C
83%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:52 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.9°C
15.2°C
11.2°C
73%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
06:54 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
23

9.0°
↑
10.0 km/h

8.0°
↑
9.0 km/h
1

8.0°
↑
9.0 km/h
2

8.0°
↑
10.0 km/h
3

8.0°
↑
8.0 km/h
4

7.0°
↑
9.0 km/h
5

7.0°
↑
8.0 km/h
6

7.0°
↑
6.0 km/h
7

7.0°
↑
6.0 km/h
8

9.0°
↑
6.0 km/h
9

10.0°
↑
4.0 km/h
10

12.0°
↑
5.0 km/h
11

13.0°
↑
7.0 km/h
12

14.0°
↑
9.0 km/h
13

15.0°
↑
9.0 km/h
14

16.0°
↑
10.0 km/h
15

16.0°
↑
11.0 km/h
16

16.0°
↑
12.0 km/h
17

15.0°
↑
11.0 km/h
18

14.0°
↑
9.0 km/h
19

13.0°
↑
10.0 km/h
20

11.0°
↑
14.0 km/h
21

11.0°
↑
14.0 km/h
22

11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 13.35 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |