Thời tiết tại Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
-2.7°C
cảm giác như -3.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (271°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.9°C
4.8°C
2.8°C
64%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
7.9°C
6.1°C
4.3°C
85%
11.5 kph
10.2 mm
0.0
06:56 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
6.6°C
5.8°C
4.3°C
88%
15.1 kph
19.1 mm
0.0
06:57 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.4°C
2.1°C
73%
14.8 kph
2.5 mm
0.0
06:59 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.8°C
1.4°C
-0.0°C
62%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
2.2°C
1.5°C
0.2°C
84%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
7.1°C
5.3°C
3.1°C
86%
15.1 kph
5.2 mm
2.0
07:03 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
2
4.0°
↑
1.0 km/h
3
4.0°
↑
2.0 km/h
4
4.0°
↑
3.0 km/h
5
3.0°
↑
5.0 km/h
6
3.0°
↑
5.0 km/h
7
3.0°
↑
7.0 km/h
8
3.0°
↑
8.0 km/h
9
4.0°
↑
7.0 km/h
10
4.0°
↑
6.0 km/h
11
5.0°
↑
6.0 km/h
12
6.0°
↑
7.0 km/h
13
6.0°
↑
8.0 km/h
14
7.0°
↑
9.0 km/h
15
7.0°
↑
10.0 km/h
16
6.0°
↑
10.0 km/h
17
6.0°
↑
10.0 km/h
18
6.0°
↑
10.0 km/h
19
5.0°
↑
10.0 km/h
20
5.0°
↑
10.0 km/h
21
5.0°
↑
10.0 km/h
22
5.0°
↑
11.0 km/h
23
5.0°
↑
10.0 km/h
4.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
1
4.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Budapest, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 269.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
| PM10: | 28.05 µg/m³ |