Thời tiết tại Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
1.1°C
cảm giác như 0.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
3.8°C
1.0°C
70%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
6.6°C
4.3°C
89%
16.9 kph
3.6 mm
0.0
06:51 AM
04:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
6.9°C
4.2°C
92%
19.4 kph
4.1 mm
0.0
06:52 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
4.1°C
3.0°C
1.7°C
78%
27.4 kph
5.0 mm
0.0
06:54 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.4°C
0.5°C
-1.7°C
75%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
2.8°C
0.8°C
-1.2°C
89%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
6.1°C
2.3°C
80%
25.9 kph
0.1 mm
2.0
06:58 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
2
2.0°
↑
2.0 km/h
3
2.0°
↑
4.0 km/h
4
2.0°
↑
4.0 km/h
5
2.0°
↑
6.0 km/h
6
1.0°
↑
8.0 km/h
7
1.0°
↑
8.0 km/h
8
2.0°
↑
7.0 km/h
9
4.0°
↑
8.0 km/h
10
5.0°
↑
10.0 km/h
11
6.0°
↑
9.0 km/h
12
7.0°
↑
8.0 km/h
13
7.0°
↑
9.0 km/h
14
8.0°
↑
10.0 km/h
15
7.0°
↑
10.0 km/h
16
5.0°
↑
12.0 km/h
17
4.0°
↑
12.0 km/h
18
4.0°
↑
11.0 km/h
19
3.0°
↑
10.0 km/h
20
3.0°
↑
11.0 km/h
21
3.0°
↑
11.0 km/h
22
3.0°
↑
11.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
4.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1
5.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 222.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.35 µg/m³ |
| PM10: | 18.25 µg/m³ |