Thời tiết tại Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

7.0°C
cảm giác như 3.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (26°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.1°C
9.4°C
5.7°C
45%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
13.5°C
8.1°C
4.5°C
56%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
11.2°C
7.2°C
61%
23.8 kph
0.6 mm
1.0
06:45 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.1°C
10.9°C
6.4°C
64%
20.5 kph
0.1 mm
0.0
06:46 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.4°C
11.1°C
5.7°C
61%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.4°C
9.7°C
7.3°C
78%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
06:49 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.5°C
14.5°C
9.5°C
72%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
06:50 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
23

6.0°
↑
19.0 km/h

6.0°
↑
17.0 km/h
1

5.0°
↑
14.0 km/h
2

5.0°
↑
13.0 km/h
3

5.0°
↑
13.0 km/h
4

4.0°
↑
10.0 km/h
5

5.0°
↑
11.0 km/h
6

6.0°
↑
9.0 km/h
7

7.0°
↑
6.0 km/h
8

8.0°
↑
8.0 km/h
9

9.0°
↑
8.0 km/h
10

10.0°
↑
6.0 km/h
11

11.0°
↑
7.0 km/h
12

12.0°
↑
8.0 km/h
13

13.0°
↑
11.0 km/h
14

14.0°
↑
15.0 km/h
15

14.0°
↑
18.0 km/h
16

13.0°
↑
20.0 km/h
17

10.0°
↑
18.0 km/h
18

8.0°
↑
18.0 km/h
19

7.0°
↑
19.0 km/h
20

6.0°
↑
19.0 km/h
21

6.0°
↑
20.0 km/h
22

6.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kecskemét, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |