Thời tiết tại Székesfehérvár, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

6.3°C
cảm giác như 5.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Székesfehérvár, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (8°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Székesfehérvár, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
13.3°C
7.9°C
3.6°C
45%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.4°C
9.5°C
2.5°C
46%
15.8 kph
0.1 mm
1.0
06:49 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
11.2°C
9.6°C
65%
28.8 kph
1.5 mm
0.0
06:51 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
10.6°C
8.5°C
66%
26.3 kph
0.1 mm
1.0
06:52 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
11.5°C
6.6°C
72%
19.4 kph
0.1 mm
1.0
06:53 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
15.0°C
10.5°C
8.2°C
90%
9.7 kph
0.1 mm
3.0
06:55 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
14.8°C
11.3°C
74%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
06:56 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Székesfehérvár, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
23

5.0°
↑
5.0 km/h

5.0°
↑
6.0 km/h
1

4.0°
↑
8.0 km/h
2

4.0°
↑
9.0 km/h
3

4.0°
↑
8.0 km/h
4

3.0°
↑
8.0 km/h
5

3.0°
↑
10.0 km/h
6

2.0°
↑
9.0 km/h
7

4.0°
↑
8.0 km/h
8

7.0°
↑
6.0 km/h
9

9.0°
↑
5.0 km/h
10

12.0°
↑
9.0 km/h
11

13.0°
↑
9.0 km/h
12

15.0°
↑
8.0 km/h
13

16.0°
↑
9.0 km/h
14

16.0°
↑
11.0 km/h
15

16.0°
↑
14.0 km/h
16

15.0°
↑
16.0 km/h
17

12.0°
↑
11.0 km/h
18

10.0°
↑
10.0 km/h
19

10.0°
↑
12.0 km/h
20

11.0°
↑
12.0 km/h
21

12.0°
↑
13.0 km/h
22

11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Székesfehérvár, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 5.35 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 12.15 µg/m³ |