Thời tiết tại Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Minsk.
0.3°C
cảm giác như -5.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Minsk tại 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 20.9 kph (172°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Minsk
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Tuyết vừa lả tả
2.1°C
-0.0°C
-1.7°C
80%
22.7 kph
0.8 mm
0.0
08:39 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
7.1°C
5.0°C
1.6°C
97%
21.6 kph
13.1 mm
0.0
08:41 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.6°C
-0.1°C
83%
27.7 kph
1.9 mm
0.0
08:43 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
2.0°C
0.4°C
-1.0°C
83%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
08:45 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Có mây
1.1°C
-1.2°C
-2.3°C
89%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
08:46 AM
05:04 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa giá rét nhẹ
1.5°C
0.1°C
-1.7°C
90%
18.0 kph
0.3 mm
1.0
08:48 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa giá rét nhẹ
1.0°C
0.5°C
-0.1°C
88%
24.8 kph
0.5 mm
1.0
08:50 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Minsk
Sunday, November 16, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
14
2.0°
↑18.0 km/h
15
2.0°
↑19.0 km/h
16
1.0°
↑19.0 km/h
17
1.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
18
0.0°
0.2 mm
↑21.0 km/h
19
0.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
20
0.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
21
1.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
22
1.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
23
1.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
2.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
1
2.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
2
2.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
3
3.0°
1.2 mm
↑19.0 km/h
4
3.0°
1.6 mm
↑18.0 km/h
5
3.0°
1.6 mm
↑19.0 km/h
6
4.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
7
4.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
8
4.0°
↑16.0 km/h
9
5.0°
↑16.0 km/h
10
5.0°
↑17.0 km/h
11
6.0°
↑17.0 km/h
12
6.0°
↑17.0 km/h
13
7.0°
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Minsk (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910