Thời tiết tại Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

13.9°C
cảm giác như 12.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (112°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 44% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
16.2°C
10.1°C
5.9°C
64%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
9.5°C
6.5°C
76%
23.4 kph
2.4 mm
0.0
07:24 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
10.1°C
8.5°C
72%
10.4 kph
0.7 mm
0.0
07:26 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
9.6°C
6.2°C
71%
7.9 kph
0.1 mm
0.0
07:27 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.7°C
9.3°C
5.0°C
69%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.9°C
9.6°C
5.4°C
71%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:31 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
10.8°C
8.1°C
71%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:32 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
13

16.0°
↑
14.0 km/h
14

16.0°
↑
14.0 km/h
15

16.0°
↑
14.0 km/h
16

16.0°
↑
15.0 km/h
17

14.0°
↑
11.0 km/h
18

11.0°
↑
13.0 km/h
19

10.0°
↑
13.0 km/h
20

11.0°
↑
14.0 km/h
21

12.0°
↑
13.0 km/h
22

11.0°
↑
12.0 km/h
23

11.0°
↑
12.0 km/h

11.0°
↑
12.0 km/h
1

10.0°
↑
11.0 km/h
2

10.0°
↑
12.0 km/h
3

10.0°
↑
14.0 km/h
4

10.0°
↑
19.0 km/h
5

8.0°
↑
20.0 km/h
6

6.0°
↑
15.0 km/h
7

7.0°
↑
15.0 km/h
8

8.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
9

8.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
10

8.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
11

9.0°
0.7 mm
↑
19.0 km/h
12

9.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 9.25 µg/m³ |