Thời tiết tại Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
-0.2°C
cảm giác như -3.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (213°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 54% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.1°C
0.8°C
-0.9°C
80%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
08:43 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.8°C
-0.9°C
87%
19.1 kph
1.2 mm
0.0
08:45 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
4.5°C
3.1°C
90%
19.8 kph
2.4 mm
0.0
08:46 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.8°C
0.7°C
-0.8°C
84%
18.4 kph
0.3 mm
0.0
08:48 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
1.6°C
-0.7°C
-2.2°C
73%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
08:50 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-1.4°C
-2.1°C
-3.5°C
78%
27.0 kph
3.1 mm
1.0
08:51 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
-3.2°C
-5.5°C
-10.2°C
95%
15.5 kph
0.6 mm
1.0
08:53 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
3
-0.0°
↑
10.0 km/h
4
0.0°
↑
10.0 km/h
5
0.0°
↑
10.0 km/h
6
-0.0°
↑
11.0 km/h
7
-1.0°
↑
11.0 km/h
8
-1.0°
↑
11.0 km/h
9
-0.0°
↑
10.0 km/h
10
1.0°
↑
13.0 km/h
11
3.0°
↑
14.0 km/h
12
4.0°
↑
14.0 km/h
13
4.0°
↑
14.0 km/h
14
4.0°
↑
14.0 km/h
15
3.0°
↑
11.0 km/h
16
1.0°
↑
11.0 km/h
17
0.0°
↑
12.0 km/h
18
-0.0°
↑
12.0 km/h
19
-0.0°
↑
12.0 km/h
20
-1.0°
↑
11.0 km/h
21
-0.0°
↑
10.0 km/h
22
1.0°
↑
10.0 km/h
23
1.0°
↑
9.0 km/h
2.0°
↑
9.0 km/h
1
1.0°
↑
9.0 km/h
2
0.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pinsk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |