Thời tiết tại Białystok, Ba Lan 🇵🇱
0.9°C
cảm giác như -4.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Białystok, Ba Lan vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Białystok, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
3.5°C
2.2°C
0.1°C
77%
23.4 kph
0.1 mm
0.0
06:58 AM
03:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
4.6°C
2.2°C
0.0°C
72%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
03:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.6°C
-0.0°C
85%
17.3 kph
0.3 mm
0.0
07:01 AM
03:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
2.6°C
1.0°C
-0.7°C
84%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
03:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
2.5°C
0.4°C
-1.5°C
83%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
03:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
1.0°C
-1.4°C
-2.7°C
72%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
03:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
1.3°C
-1.6°C
-2.7°C
55%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
03:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Białystok, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
10
2.0°
↑
23.0 km/h
11
2.0°
↑
23.0 km/h
12
3.0°
↑
22.0 km/h
13
4.0°
↑
21.0 km/h
14
3.0°
↑
19.0 km/h
15
2.0°
↑
18.0 km/h
16
2.0°
↑
16.0 km/h
17
1.0°
↑
15.0 km/h
18
3.0°
↑
19.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20
3.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
21
3.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22
3.0°
↑
15.0 km/h
23
3.0°
↑
14.0 km/h
3.0°
↑
14.0 km/h
1
3.0°
↑
14.0 km/h
2
3.0°
↑
16.0 km/h
3
3.0°
↑
16.0 km/h
4
3.0°
↑
16.0 km/h
5
3.0°
↑
17.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
7
2.0°
↑
18.0 km/h
8
2.0°
↑
17.0 km/h
9
2.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Białystok, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |