Thời tiết tại Białystok, Ba Lan 🇵🇱

4.9°C
cảm giác như 3.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Białystok, Ba Lan vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (107°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 72% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Białystok, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
10.3°C
6.5°C
2.2°C
72%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
06:33 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.3°C
9.1°C
3.3°C
69%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.0°C
9.8°C
7.8°C
76%
23.0 kph
5.2 mm
0.0
06:36 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
10.0°C
8.4°C
74%
19.1 kph
0.2 mm
0.0
06:38 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.2°C
8.0°C
82%
14.4 kph
0.7 mm
1.0
06:40 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
10.2°C
9.2°C
90%
14.4 kph
1.0 mm
3.0
06:42 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
14.3°C
11.7°C
9.2°C
75%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
06:43 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Białystok, Ba Lan 🇵🇱
Friday, October 03, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
1.0°C
23

5.0°
↑
6.0 km/h

6.0°
↑
6.0 km/h
1

7.0°
↑
6.0 km/h
2

7.0°
↑
6.0 km/h
3

6.0°
↑
9.0 km/h
4

4.0°
↑
9.0 km/h
5

3.0°
↑
9.0 km/h
6

3.0°
↑
9.0 km/h
7

5.0°
↑
10.0 km/h
8

8.0°
↑
14.0 km/h
9

10.0°
↑
17.0 km/h
10

12.0°
↑
18.0 km/h
11

13.0°
↑
19.0 km/h
12

14.0°
↑
20.0 km/h
13

14.0°
↑
20.0 km/h
14

14.0°
↑
19.0 km/h
15

13.0°
↑
18.0 km/h
16

12.0°
↑
18.0 km/h
17

11.0°
↑
20.0 km/h
18

10.0°
↑
21.0 km/h
19

10.0°
↑
19.0 km/h
20

10.0°
↑
19.0 km/h
21

9.0°
↑
20.0 km/h
22

9.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Białystok, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 327.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 14.85 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 31.55 µg/m³ |
PM10: | 34.55 µg/m³ |