Thời tiết tại Szczecin, Ba Lan 🇵🇱

6.2°C
cảm giác như 3.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Szczecin, Ba Lan vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Szczecin, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
8.3°C
3.8°C
62%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
9.8°C
8.3°C
6.7°C
70%
33.8 kph
8.9 mm
0.0
07:09 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
10.8°C
7.8°C
74%
30.2 kph
1.4 mm
0.0
07:11 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
11.5°C
9.7°C
84%
32.4 kph
3.6 mm
0.0
07:13 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
13.4°C
12.1°C
9.6°C
97%
11.5 kph
5.3 mm
0.0
07:14 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
11.4°C
9.9°C
95%
13.7 kph
0.2 mm
3.0
07:16 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
15.0°C
11.2°C
7.7°C
82%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Szczecin, Ba Lan 🇵🇱
Friday, October 03, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
22

6.0°
↑
15.0 km/h
23

7.0°
↑
17.0 km/h

7.0°
↑
18.0 km/h
1

7.0°
↑
18.0 km/h
2

7.0°
↑
19.0 km/h
3

7.0°
↑
20.0 km/h
4

7.0°
↑
23.0 km/h
5

7.0°
↑
23.0 km/h
6

7.0°
↑
25.0 km/h
7

8.0°
↑
27.0 km/h
8

8.0°
↑
30.0 km/h
9

10.0°
↑
32.0 km/h
10

10.0°
↑
32.0 km/h
11

10.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
12

9.0°
1.3 mm
↑
34.0 km/h
13

8.0°
1.8 mm
↑
32.0 km/h
14

8.0°
2.6 mm
↑
30.0 km/h
15

8.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
16

8.0°
1.4 mm
↑
25.0 km/h
17

8.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
19

10.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
20

10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
21

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Szczecin, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 277.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 12.85 µg/m³ |
SO2: | 6.55 µg/m³ |
PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
PM10: | 27.85 µg/m³ |