Thời tiết tại Szczecin, Ba Lan 🇵🇱
4.3°C
cảm giác như 3.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Szczecin, Ba Lan vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (82°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Szczecin, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
5.4°C
4.6°C
3.2°C
92%
17.3 kph
10.6 mm
0.0
07:29 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
3.2°C
0.7°C
84%
15.5 kph
0.5 mm
0.0
07:31 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
4.7°C
2.0°C
-0.7°C
87%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
1.1°C
-0.8°C
83%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
03:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
4.3°C
0.7°C
-1.2°C
76%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
03:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
4.8°C
1.7°C
-0.4°C
85%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
07:38 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
3.1°C
2.0°C
82%
9.4 kph
0.3 mm
1.0
07:40 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Szczecin, Ba Lan 🇵🇱
Sunday, November 16, 2025
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
9
5.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
10
5.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12
5.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13
5.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
14
5.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
15
5.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
16
5.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
17
5.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
18
5.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
19
5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
20
5.0°
↑
11.0 km/h
21
4.0°
↑
10.0 km/h
22
3.0°
↑
12.0 km/h
23
3.0°
↑
13.0 km/h
3.0°
↑
14.0 km/h
1
3.0°
↑
15.0 km/h
2
2.0°
↑
15.0 km/h
3
2.0°
↑
15.0 km/h
4
2.0°
↑
16.0 km/h
5
2.0°
↑
14.0 km/h
6
2.0°
↑
12.0 km/h
7
2.0°
↑
10.0 km/h
8
2.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Szczecin, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 185.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 11.95 µg/m³ |