Thời tiết tại Gdynia, Ba Lan 🇵🇱
0.3°C
cảm giác như -4.5°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gdynia, Ba Lan vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (266°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gdynia, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
3.0°C
1.7°C
80%
26.3 kph
4.2 mm
0.0
07:22 AM
03:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
4.0°C
3.5°C
2.1°C
77%
30.2 kph
0.1 mm
0.0
07:24 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
3.9°C
2.6°C
1.2°C
78%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
03:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.0°C
3.0°C
2.2°C
87%
30.2 kph
1.3 mm
0.0
07:27 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
3.2°C
1.6°C
0.7°C
65%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
03:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.7°C
0.5°C
-0.1°C
65%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
07:31 AM
03:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
1.2°C
0.3°C
-0.2°C
50%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gdynia, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
5
2.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
6
2.0°
↑
19.0 km/h
7
2.0°
↑
19.0 km/h
8
2.0°
↑
19.0 km/h
9
2.0°
↑
21.0 km/h
10
3.0°
↑
21.0 km/h
11
4.0°
↑
22.0 km/h
12
3.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13
2.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
14
2.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
15
3.0°
1.6 mm
↑
20.0 km/h
16
3.0°
1.4 mm
↑
21.0 km/h
17
3.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
18
4.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
19
4.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
21
4.0°
↑
24.0 km/h
22
4.0°
↑
26.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
3
4.0°
↑
26.0 km/h
4
4.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gdynia, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 5.35 µg/m³ |