Thời tiết tại Gdynia, Ba Lan 🇵🇱

3.1°C
cảm giác như -0.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gdynia, Ba Lan vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (172°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gdynia, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
9.3°C
5.6°C
68%
43.6 kph
3.1 mm
0.0
06:54 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.9°C
8.1°C
75%
33.1 kph
1.2 mm
0.0
06:56 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.6°C
10.2°C
85%
30.6 kph
3.0 mm
0.0
06:58 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
12.9°C
12.0°C
75%
16.9 kph
0.5 mm
1.0
06:59 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
14.2°C
12.8°C
11.8°C
90%
24.1 kph
5.5 mm
3.0
07:01 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
12.4°C
10.9°C
77%
34.2 kph
0.2 mm
3.0
07:03 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gdynia, Ba Lan 🇵🇱
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
1

3.0°
↑
15.0 km/h
2

7.0°
↑
15.0 km/h
3

6.0°
↑
16.0 km/h
4

6.0°
↑
20.0 km/h
5

6.0°
↑
21.0 km/h
6

6.0°
↑
23.0 km/h
7

6.0°
↑
24.0 km/h
8

7.0°
↑
28.0 km/h
9

8.0°
↑
32.0 km/h
10

9.0°
↑
36.0 km/h
11

10.0°
↑
38.0 km/h
12

11.0°
↑
40.0 km/h
13

12.0°
↑
41.0 km/h
14

12.0°
↑
43.0 km/h
15

13.0°
↑
44.0 km/h
16

13.0°
0.0 mm
↑
40.0 km/h
17

13.0°
0.3 mm
↑
41.0 km/h
18

12.0°
0.4 mm
↑
40.0 km/h
19

12.0°
0.3 mm
↑
38.0 km/h
20

11.0°
0.8 mm
↑
38.0 km/h
21

10.0°
1.3 mm
↑
35.0 km/h
22

9.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
23

9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h

9.0°
1.2 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gdynia, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 13.85 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
PM10: | 16.35 µg/m³ |