Thời tiết tại Wrocław, Ba Lan 🇵🇱
2.2°C
cảm giác như -2.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Wrocław, Ba Lan vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 20.2 kph (283°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wrocław, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
6.2°C
2.8°C
0.7°C
77%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.3°C
1.7°C
-0.6°C
70%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
03:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
6.4°C
2.7°C
0.9°C
78%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
03:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
3.0°C
0.3°C
-1.8°C
74%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
1.9°C
-1.3°C
-2.7°C
81%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.1°C
-2.1°C
-3.9°C
75%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
1.6°C
-2.5°C
-4.6°C
72%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
07:24 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wrocław, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
4
1.0°
↑
19.0 km/h
5
1.0°
↑
19.0 km/h
6
1.0°
↑
18.0 km/h
7
1.0°
↑
18.0 km/h
8
1.0°
↑
18.0 km/h
9
2.0°
↑
18.0 km/h
10
4.0°
↑
19.0 km/h
11
5.0°
↑
20.0 km/h
12
6.0°
↑
21.0 km/h
13
6.0°
↑
18.0 km/h
14
6.0°
↑
15.0 km/h
15
6.0°
↑
13.0 km/h
16
4.0°
↑
12.0 km/h
17
3.0°
↑
11.0 km/h
18
3.0°
↑
12.0 km/h
19
2.0°
↑
13.0 km/h
20
2.0°
↑
13.0 km/h
21
2.0°
↑
13.0 km/h
22
2.0°
↑
12.0 km/h
23
2.0°
↑
12.0 km/h
1.0°
↑
12.0 km/h
1
1.0°
↑
12.0 km/h
2
0.0°
↑
12.0 km/h
3
-0.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wrocław, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |