Thời tiết tại Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿

4.7°C
cảm giác như 2.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
7.9°C
4.4°C
70%
7.6 kph
0.2 mm
1.0
07:04 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
9.4°C
6.2°C
2.2°C
71%
24.8 kph
6.8 mm
1.0
07:05 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
7.2°C
5.2°C
86%
19.8 kph
1.3 mm
0.0
07:07 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
9.7°C
7.7°C
6.5°C
89%
15.5 kph
5.7 mm
0.0
07:09 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.2°C
9.7°C
8.4°C
99%
5.0 kph
11.7 mm
0.0
07:10 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
11.5°C
10.0°C
93%
11.5 kph
0.4 mm
3.0
07:12 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
11.0°C
8.5°C
88%
11.9 kph
0.3 mm
3.0
07:13 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Friday, October 03, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
23

4.0°
↑
7.0 km/h

4.0°
↑
9.0 km/h
1

4.0°
↑
9.0 km/h
2

3.0°
↑
9.0 km/h
3

3.0°
↑
10.0 km/h
4

2.0°
↑
10.0 km/h
5

2.0°
↑
11.0 km/h
6

2.0°
↑
12.0 km/h
7

3.0°
↑
14.0 km/h
8

5.0°
↑
16.0 km/h
9

7.0°
↑
20.0 km/h
10

9.0°
↑
20.0 km/h
11

9.0°
↑
22.0 km/h
12

8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14

9.0°
↑
25.0 km/h
15

7.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
16

8.0°
↑
23.0 km/h
17

8.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
18

8.0°
3.0 mm
↑
20.0 km/h
19

8.0°
1.4 mm
↑
6.0 km/h
20

8.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
21

7.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
22

8.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 332.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 12.65 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
PM10: | 18.75 µg/m³ |