Thời tiết tại Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
1.2°C
cảm giác như -0.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (266°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
2.5°C
0.0°C
-2.4°C
85%
16.9 kph
0.1 mm
0.0
07:21 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
1.4°C
-1.0°C
-2.6°C
79%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.6°C
-0.5°C
-2.8°C
88%
14.0 kph
0.3 mm
0.0
07:24 AM
04:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
0.3°C
-2.0°C
-4.5°C
82%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
-0.4°C
-3.4°C
-4.9°C
79%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-1.1°C
-4.1°C
-5.1°C
69%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
-0.3°C
-2.4°C
-5.0°C
83%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
6
0.0°
↑
7.0 km/h
7
-1.0°
↑
6.0 km/h
8
-1.0°
↑
7.0 km/h
9
0.0°
↑
8.0 km/h
10
1.0°
↑
9.0 km/h
11
2.0°
↑
9.0 km/h
12
2.0°
↑
10.0 km/h
13
2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
2.0°
↑
10.0 km/h
15
2.0°
↑
7.0 km/h
16
1.0°
↑
5.0 km/h
17
0.0°
↑
6.0 km/h
18
-0.0°
↑
8.0 km/h
19
-1.0°
↑
9.0 km/h
20
-2.0°
↑
9.0 km/h
21
-2.0°
↑
8.0 km/h
22
-2.0°
↑
8.0 km/h
23
-2.0°
↑
9.0 km/h
-3.0°
↑
10.0 km/h
1
-3.0°
↑
10.0 km/h
2
-2.0°
↑
10.0 km/h
3
-2.0°
↑
10.0 km/h
4
-2.0°
↑
10.0 km/h
5
-2.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liberec, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |