Thời tiết tại Praha, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
0.3°C
cảm giác như -2.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Praha, Cộng hòa Séc (Czech) vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (243°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Praha, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
4.8°C
2.2°C
-0.2°C
69%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.8°C
1.1°C
-1.3°C
69%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
4.6°C
1.8°C
-0.2°C
76%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
3.1°C
0.3°C
-1.6°C
75%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
1.6°C
-1.4°C
-2.7°C
75%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.3°C
-1.9°C
-4.1°C
61%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa
1.3°C
0.1°C
-1.5°C
91%
17.3 kph
0.4 mm
1.0
07:30 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Praha, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
7
0.0°
↑
12.0 km/h
8
0.0°
↑
14.0 km/h
9
2.0°
↑
16.0 km/h
10
3.0°
↑
18.0 km/h
11
4.0°
↑
18.0 km/h
12
4.0°
↑
17.0 km/h
13
5.0°
↑
16.0 km/h
14
5.0°
↑
14.0 km/h
15
4.0°
↑
11.0 km/h
16
4.0°
↑
10.0 km/h
17
2.0°
↑
10.0 km/h
18
2.0°
↑
10.0 km/h
19
1.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
10.0 km/h
21
0.0°
↑
10.0 km/h
22
0.0°
↑
9.0 km/h
23
-0.0°
↑
9.0 km/h
-0.0°
↑
9.0 km/h
1
-1.0°
↑
9.0 km/h
2
-1.0°
↑
8.0 km/h
3
-1.0°
↑
8.0 km/h
4
-1.0°
↑
8.0 km/h
5
-1.0°
↑
8.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Praha, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 182.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |