Thời tiết tại Brno, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
0.2°C
cảm giác như -3.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Brno, Cộng hòa Séc (Czech) vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (313°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brno, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.4°C
2.1°C
-1.5°C
68%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.0°C
0.2°C
-2.8°C
76%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
5.1°C
1.8°C
-0.3°C
84%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
4.2°C
0.5°C
-1.8°C
73%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
2.6°C
-1.1°C
-4.1°C
66%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.9°C
-2.1°C
-4.5°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
07:16 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa
0.8°C
-1.2°C
-3.6°C
86%
19.4 kph
0.4 mm
1.0
07:18 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Brno, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
8
1.0°
↑
12.0 km/h
9
2.0°
↑
11.0 km/h
10
4.0°
↑
11.0 km/h
11
4.0°
↑
9.0 km/h
12
5.0°
↑
8.0 km/h
13
5.0°
↑
6.0 km/h
14
5.0°
↑
6.0 km/h
15
5.0°
↑
4.0 km/h
16
2.0°
↑
3.0 km/h
17
2.0°
↑
2.0 km/h
18
2.0°
↑
2.0 km/h
19
1.0°
↑
3.0 km/h
20
0.0°
↑
2.0 km/h
21
-1.0°
↑
2.0 km/h
22
-1.0°
↑
2.0 km/h
23
-2.0°
↑
3.0 km/h
-2.0°
↑
3.0 km/h
1
-2.0°
↑
3.0 km/h
2
-2.0°
↑
4.0 km/h
3
-2.0°
↑
4.0 km/h
4
-3.0°
↑
4.0 km/h
5
-3.0°
↑
5.0 km/h
6
-3.0°
↑
5.0 km/h
7
-2.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brno, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
| PM10: | 7.85 µg/m³ |