Thời tiết tại Pardubice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿

2.3°C
cảm giác như 0.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pardubice, Cộng hòa Séc (Czech) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pardubice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
7.9°C
2.3°C
59%
29.2 kph
4.8 mm
1.0
07:02 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
8.7°C
7.0°C
77%
29.2 kph
1.1 mm
0.0
07:03 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.3°C
7.5°C
73%
24.8 kph
0.8 mm
0.0
07:05 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
11.1°C
10.2°C
8.2°C
96%
14.4 kph
6.2 mm
0.0
07:07 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
12.0°C
9.7°C
94%
16.9 kph
1.4 mm
3.0
07:08 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
11.8°C
10.2°C
86%
15.1 kph
0.1 mm
3.0
07:10 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pardubice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
1

2.0°
↑
6.0 km/h
2

3.0°
↑
6.0 km/h
3

3.0°
↑
6.0 km/h
4

2.0°
↑
7.0 km/h
5

2.0°
↑
8.0 km/h
6

2.0°
↑
8.0 km/h
7

4.0°
↑
6.0 km/h
8

7.0°
↑
8.0 km/h
9

10.0°
↑
11.0 km/h
10

12.0°
↑
14.0 km/h
11

13.0°
↑
17.0 km/h
12

14.0°
↑
20.0 km/h
13

13.0°
↑
18.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
15

10.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
16

10.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
17

10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
19

9.0°
2.2 mm
↑
22.0 km/h
20

9.0°
0.8 mm
↑
22.0 km/h
21

11.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
22

10.0°
0.4 mm
↑
29.0 km/h
23

9.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h

9.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pardubice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 271.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 9.25 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
PM10: | 15.45 µg/m³ |