Thời tiết tại Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
1.4°C
cảm giác như -3.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (166°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.2°C
0.8°C
-1.7°C
76%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
3.2°C
0.5°C
80%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
07:11 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
3.6°C
0.7°C
-1.2°C
78%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
2.0°C
-1.1°C
-3.2°C
71%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.9°C
-2.5°C
-4.7°C
73%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.7°C
-1.1°C
-3.1°C
88%
17.3 kph
0.7 mm
1.0
07:17 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.6°C
-0.8°C
-2.9°C
87%
10.1 kph
0.7 mm
1.0
07:18 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Thursday, November 20, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
4.0°
↑
17.0 km/h
1
3.0°
↑
17.0 km/h
2
3.0°
↑
14.0 km/h
3
3.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
4
2.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
5
2.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
2.0°
↑
5.0 km/h
9
3.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
5.0°
↑
10.0 km/h
13
5.0°
↑
11.0 km/h
14
6.0°
↑
9.0 km/h
15
5.0°
↑
8.0 km/h
16
4.0°
↑
7.0 km/h
17
4.0°
↑
6.0 km/h
18
4.0°
↑
5.0 km/h
19
3.0°
↑
6.0 km/h
20
2.0°
↑
8.0 km/h
21
1.0°
↑
9.0 km/h
22
1.0°
↑
5.0 km/h
23
0.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 324.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
| PM10: | 27.75 µg/m³ |