Thời tiết tại Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿

3.4°C
cảm giác như 1.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (5°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
7.3°C
0.7°C
63%
23.8 kph
3.6 mm
1.0
06:55 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
8.8°C
6.0°C
78%
20.2 kph
2.4 mm
0.0
06:57 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
8.7°C
5.7°C
77%
18.7 kph
0.1 mm
1.0
06:59 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
9.8°C
6.0°C
87%
7.9 kph
0.6 mm
0.0
07:00 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
11.8°C
9.7°C
91%
15.5 kph
1.6 mm
3.0
07:02 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
11.9°C
8.4°C
82%
16.6 kph
0.1 mm
3.0
07:03 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
11.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
1

3.0°
↑
9.0 km/h
2

2.0°
↑
9.0 km/h
3

2.0°
↑
9.0 km/h
4

1.0°
↑
8.0 km/h
5

1.0°
↑
6.0 km/h
6

1.0°
↑
5.0 km/h
7

2.0°
↑
3.0 km/h
8

5.0°
↑
4.0 km/h
9

7.0°
↑
6.0 km/h
10

8.0°
↑
9.0 km/h
11

10.0°
↑
11.0 km/h
12

12.0°
↑
14.0 km/h
13

13.0°
↑
18.0 km/h
14

14.0°
↑
22.0 km/h
15

14.0°
↑
21.0 km/h
16

12.0°
↑
20.0 km/h
17

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
18

10.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
19

10.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
20

9.0°
1.2 mm
↑
22.0 km/h
21

8.0°
0.9 mm
↑
20.0 km/h
22

8.0°
0.6 mm
↑
16.0 km/h
23

8.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h

8.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Olomouc, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 243.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 9.45 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 16.75 µg/m³ |
PM10: | 18.15 µg/m³ |