Thời tiết tại České Budějovice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
-2.0°C
cảm giác như -3.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại České Budějovice, Cộng hòa Séc (Czech) vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (276°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho České Budějovice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.1°C
0.4°C
-2.9°C
79%
19.1 kph
0.4 mm
0.0
07:16 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
3.6°C
-0.5°C
-3.1°C
75%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.2°C
0.3°C
-1.9°C
78%
14.0 kph
0.1 mm
0.0
07:20 AM
04:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
1.8°C
-1.2°C
-3.1°C
83%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
1.2°C
-1.6°C
-3.0°C
76%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
0.7°C
-2.1°C
-5.2°C
64%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:24 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.7°C
0.9°C
-1.2°C
88%
14.8 kph
0.1 mm
1.0
07:25 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho České Budějovice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
8
-2.0°
↑
4.0 km/h
9
-0.0°
↑
5.0 km/h
10
1.0°
↑
5.0 km/h
11
2.0°
↑
5.0 km/h
12
2.0°
↑
4.0 km/h
13
3.0°
↑
2.0 km/h
14
3.0°
↑
2.0 km/h
15
3.0°
↑
3.0 km/h
16
2.0°
↑
5.0 km/h
17
1.0°
↑
5.0 km/h
18
-0.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
7.0 km/h
20
-1.0°
↑
8.0 km/h
21
-1.0°
↑
7.0 km/h
22
-2.0°
↑
7.0 km/h
23
-3.0°
↑
7.0 km/h
-3.0°
↑
7.0 km/h
1
-3.0°
↑
7.0 km/h
2
-3.0°
↑
7.0 km/h
3
-3.0°
↑
8.0 km/h
4
-3.0°
↑
8.0 km/h
5
-3.0°
↑
8.0 km/h
6
-3.0°
↑
8.0 km/h
7
-3.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in České Budějovice, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |