Thời tiết tại Steyr, Áo 🇦🇹

4.3°C
cảm giác như 2.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Steyr, Áo vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (161°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Steyr, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
11.9°C
4.6°C
-1.0°C
67%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
9.0°C
5.6°C
-0.6°C
71%
29.5 kph
5.7 mm
1.0
07:06 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
6.9°C
5.0°C
82%
24.8 kph
2.7 mm
0.0
07:07 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
9.0°C
6.3°C
3.3°C
90%
23.4 kph
5.5 mm
0.0
07:09 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.0°C
8.4°C
6.7°C
96%
16.6 kph
19.8 mm
0.0
07:10 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
11.9°C
10.2°C
93%
6.5 kph
1.6 mm
3.0
07:12 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
11.8°C
10.4°C
93%
6.5 kph
1.2 mm
3.0
07:13 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Steyr, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C

0.0°
↑
6.0 km/h
1

0.0°
↑
6.0 km/h
2

0.0°
↑
6.0 km/h
3

-0.0°
↑
5.0 km/h
4

-1.0°
↑
5.0 km/h
5

-0.0°
↑
5.0 km/h
6

-0.0°
↑
4.0 km/h
7

2.0°
↑
3.0 km/h
8

5.0°
↑
4.0 km/h
9

8.0°
↑
4.0 km/h
10

9.0°
↑
4.0 km/h
11

9.0°
↑
4.0 km/h
12

8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

7.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
14

8.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

9.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
16

9.0°
↑
8.0 km/h
17

9.0°
↑
6.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
19

9.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
20

9.0°
2.6 mm
↑
12.0 km/h
21

10.0°
1.0 mm
↑
26.0 km/h
22

9.0°
0.5 mm
↑
30.0 km/h
23

6.0°
0.5 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Steyr, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 191.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 8.35 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |