Thời tiết tại Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
10.1°C
cảm giác như 8.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.3°C
9.9°C
74%
13.3 kph
0.6 mm
0.0
07:12 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
10.7°C
8.3°C
64%
23.4 kph
0.5 mm
0.0
07:13 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
8.9°C
6.3°C
4.2°C
39%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
7.8°C
3.8°C
50%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
9.7°C
6.0°C
70%
10.4 kph
0.0 mm
3.0
07:17 AM
05:26 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
10.7°C
9.0°C
6.0°C
59%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Saturday, November 08, 2025
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
3
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4
10.0°
↑
6.0 km/h
5
10.0°
↑
8.0 km/h
6
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
10.0°
↑
8.0 km/h
8
10.0°
↑
7.0 km/h
9
11.0°
↑
4.0 km/h
10
12.0°
↑
6.0 km/h
11
13.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
15.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
13
15.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
14
16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15
16.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16
15.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17
14.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18
14.0°
↑
7.0 km/h
19
13.0°
↑
2.0 km/h
20
13.0°
↑
1.0 km/h
21
12.0°
↑
4.0 km/h
22
12.0°
↑
3.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
11.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
1
11.0°
↑
4.0 km/h
2
11.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 765.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.25 µg/m³ |
| SO2: | 13.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.85 µg/m³ |
| PM10: | 34.15 µg/m³ |