Thời tiết tại Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
1.1°C
cảm giác như 0.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Goyang-si, Nam Triều Tiên vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (251°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.7°C
3.8°C
1.3°C
34%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
11.3°C
7.0°C
3.8°C
54%
17.3 kph
0.1 mm
0.0
07:17 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.5°C
7.1°C
4.1°C
44%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
07:18 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
7.3°C
4.0°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.0°C
6.3°C
67%
8.3 kph
0.1 mm
2.0
07:20 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
10.6°C
8.1°C
76%
17.6 kph
0.6 mm
3.0
07:21 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
8
2.0°
↑
1.0 km/h
9
2.0°
↑
1.0 km/h
10
3.0°
↑
3.0 km/h
11
4.0°
↑
4.0 km/h
12
5.0°
↑
6.0 km/h
13
6.0°
↑
8.0 km/h
14
6.0°
↑
8.0 km/h
15
7.0°
↑
8.0 km/h
16
7.0°
↑
9.0 km/h
17
6.0°
↑
9.0 km/h
18
6.0°
↑
8.0 km/h
19
5.0°
↑
6.0 km/h
20
5.0°
↑
4.0 km/h
21
5.0°
↑
2.0 km/h
22
4.0°
↑
0.0 km/h
23
4.0°
↑
1.0 km/h
4.0°
↑
1.0 km/h
1
4.0°
↑
1.0 km/h
2
4.0°
↑
0.0 km/h
3
4.0°
↑
1.0 km/h
4
4.0°
↑
2.0 km/h
5
4.0°
↑
4.0 km/h
6
4.0°
↑
5.0 km/h
7
4.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 471.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 61.65 µg/m³ |
| SO2: | 59.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.35 µg/m³ |
| PM10: | 32.05 µg/m³ |