Thời tiết tại Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷

22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Goyang-si, Nam Triều Tiên vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (292°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.5°C
20.5°C
82%
4.0 kph
1.0 mm
1.0
06:31 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.1°C
18.1°C
16.2°C
85%
18.4 kph
8.9 mm
0.0
06:31 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
19.1°C
17.4°C
15.5°C
90%
11.2 kph
18.7 mm
0.0
06:32 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
20.1°C
17.4°C
81%
6.5 kph
0.3 mm
1.0
06:33 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
25.1°C
21.1°C
19.7°C
74%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
06:34 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
16.8°C
14.6°C
73%
22.7 kph
0.7 mm
4.0
06:35 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
3.0 km/h
3

21.0°
↑
0.0 km/h
4

21.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
1.0 km/h
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
11

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
12

22.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
13

22.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15

22.0°
↑
3.0 km/h
16

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
20

21.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
21

21.0°
↑
4.0 km/h
22

21.0°
↑
3.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Goyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 486.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 35.35 µg/m³ |
SO2: | 10.75 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |