Thời tiết tại Jeonju, Nam Triều Tiên 🇰🇷

19.7°C
cảm giác như 19.7°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Jeonju, Nam Triều Tiên vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (113°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jeonju, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
20.3°C
18.1°C
93%
6.8 kph
2.4 mm
1.0
06:28 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
20.4°C
17.6°C
92%
6.8 kph
1.6 mm
1.0
06:29 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
19.7°C
18.1°C
91%
9.0 kph
1.2 mm
0.0
06:30 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
19.6°C
17.2°C
84%
6.1 kph
0.4 mm
1.0
06:31 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
20.7°C
17.5°C
90%
8.3 kph
0.8 mm
5.0
06:32 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.0°C
21.4°C
16.3°C
84%
4.7 kph
0.1 mm
6.0
06:32 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jeonju, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
6

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11

22.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
12

22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
13

23.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
16

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
18

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19

19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
20

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1

18.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
2

18.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
3

18.0°
↑
0.0 km/h
4

18.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
5

18.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jeonju, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 444.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 27.75 µg/m³ |
SO2: | 10.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
PM10: | 7.35 µg/m³ |