Thời tiết tại Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kimhae, Nam Triều Tiên vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (4°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.8 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.0°C
19.3°C
94%
8.6 kph
4.0 mm
0.0
06:21 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
22.4°C
20.2°C
85%
10.4 kph
1.5 mm
1.0
06:22 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
20.4°C
19.4°C
87%
19.8 kph
1.8 mm
0.0
06:23 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
25.1°C
21.6°C
18.6°C
72%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
23.4°C
20.4°C
74%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:24 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
22.5°C
20.3°C
81%
16.9 kph
0.1 mm
5.0
06:25 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
5

20.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
6

20.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
7

20.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
8

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
11

21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
16

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17

23.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
18

22.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
19

21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22

21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
3

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 271.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 30.15 µg/m³ |
SO2: | 9.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |