Thời tiết tại Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷
2.2°C
cảm giác như -0.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kimhae, Nam Triều Tiên vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.8°C
6.2°C
3.3°C
51%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
7.8°C
3.7°C
56%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
9.4°C
6.7°C
58%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
8.9°C
5.2°C
51%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.6°C
10.3°C
6.9°C
49%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
14.6°C
11.4°C
8.2°C
52%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
07:08 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
10.5°C
7.5°C
54%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
9
5.0°
↑
9.0 km/h
10
6.0°
↑
9.0 km/h
11
7.0°
↑
11.0 km/h
12
8.0°
↑
10.0 km/h
13
9.0°
↑
8.0 km/h
14
10.0°
↑
6.0 km/h
15
10.0°
↑
7.0 km/h
16
10.0°
↑
7.0 km/h
17
9.0°
↑
6.0 km/h
18
8.0°
↑
6.0 km/h
19
8.0°
↑
6.0 km/h
20
7.0°
↑
6.0 km/h
21
7.0°
↑
6.0 km/h
22
6.0°
↑
7.0 km/h
23
6.0°
↑
7.0 km/h
5.0°
↑
7.0 km/h
1
5.0°
↑
7.0 km/h
2
5.0°
↑
8.0 km/h
3
4.0°
↑
8.0 km/h
4
4.0°
↑
8.0 km/h
5
4.0°
↑
8.0 km/h
6
4.0°
↑
8.0 km/h
7
4.0°
↑
9.0 km/h
8
4.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kimhae, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 519.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 48.85 µg/m³ |
| SO2: | 36.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.95 µg/m³ |
| PM10: | 27.25 µg/m³ |