Thời tiết tại Ansan-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷

25.2°C
cảm giác như 26.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ansan-si, Nam Triều Tiên vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (340°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ansan-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
21.4°C
20.9°C
77%
11.5 kph
2.3 mm
0.0
06:30 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
22.4°C
20.3°C
77%
7.2 kph
1.7 mm
1.0
06:31 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.3°C
18.1°C
15.9°C
88%
18.7 kph
23.0 mm
0.0
06:32 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.8°C
17.0°C
16.1°C
92%
17.6 kph
20.5 mm
0.0
06:33 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
20.4°C
19.0°C
85%
8.3 kph
0.6 mm
1.0
06:34 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
24.9°C
21.3°C
19.2°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
18.7°C
15.3°C
78%
19.8 kph
11.3 mm
4.0
06:35 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ansan-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
18

21.0°
↑
2.0 km/h
19

21.0°
↑
1.0 km/h
20

21.0°
↑
1.0 km/h
21

21.0°
↑
0.0 km/h
22

21.0°
↑
1.0 km/h
23

21.0°
↑
2.0 km/h

22.0°
↑
1.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

22.0°
↑
2.0 km/h
3

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
4

21.0°
↑
2.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
3.0 km/h
7

20.0°
↑
4.0 km/h
8

21.0°
↑
3.0 km/h
9

22.0°
↑
2.0 km/h
10

24.0°
↑
4.0 km/h
11

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12

25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
16

24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ansan-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 346.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 45.45 µg/m³ |
SO2: | 18.95 µg/m³ |
PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
PM10: | 15.45 µg/m³ |