Thời tiết tại Wŏnju, Nam Triều Tiên 🇰🇷

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Wŏnju, Nam Triều Tiên vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (23°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wŏnju, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
17.2°C
15.0°C
92%
5.8 kph
0.3 mm
1.0
06:27 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.2°C
14.4°C
11.7°C
93%
9.4 kph
7.4 mm
0.0
06:28 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
16.9°C
14.2°C
11.7°C
97%
6.1 kph
15.2 mm
0.0
06:28 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
16.7°C
13.4°C
88%
5.4 kph
0.8 mm
1.0
06:29 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
23.1°C
16.6°C
12.6°C
82%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
12.7°C
11.0°C
82%
17.3 kph
0.7 mm
3.0
06:31 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wŏnju, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
5

16.0°
↑
2.0 km/h
6

16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7

15.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8

16.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
9

16.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

17.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11

17.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
12

17.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
13

19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15

20.0°
↑
2.0 km/h
16

20.0°
↑
3.0 km/h
17

20.0°
↑
3.0 km/h
18

19.0°
↑
4.0 km/h
19

19.0°
↑
5.0 km/h
20

18.0°
↑
5.0 km/h
21

18.0°
↑
5.0 km/h
22

18.0°
↑
6.0 km/h
23

15.0°
↑
5.0 km/h

14.0°
↑
5.0 km/h
1

14.0°
↑
6.0 km/h
2

14.0°
↑
6.0 km/h
3

14.0°
↑
6.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wŏnju, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 416.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 60.75 µg/m³ |
SO2: | 11.35 µg/m³ |
PM2.5: | 15.45 µg/m³ |
PM10: | 15.95 µg/m³ |