Thời tiết tại Chinju, Nam Triều Tiên 🇰🇷

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Chinju, Nam Triều Tiên vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chinju, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.2°C
22.0°C
19.9°C
92%
6.5 kph
7.0 mm
1.0
06:25 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
20.8°C
20.5°C
19.7°C
97%
5.4 kph
5.0 mm
0.0
06:26 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
19.7°C
19.1°C
96%
6.1 kph
2.1 mm
1.0
06:27 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.2°C
20.7°C
17.5°C
86%
11.5 kph
0.1 mm
1.0
06:27 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
18.7°C
16.1°C
85%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
19.2°C
16.1°C
84%
19.1 kph
0.5 mm
4.0
06:29 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chinju, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
2

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

23.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
10

24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
11

25.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
12

24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
13

25.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
14

25.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
15

25.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
16

23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
17

23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
18

22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
20

21.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
21

21.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
22

21.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
23

21.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h

21.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
1

21.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chinju, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 363.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 20.65 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 9.55 µg/m³ |