Thời tiết tại Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
1.2°C
cảm giác như -0.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bucheon-si, Nam Triều Tiên vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (340°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
4.2°C
2.0°C
40%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
8.2°C
5.0°C
56%
22.7 kph
0.1 mm
0.0
07:18 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
8.2°C
6.1°C
44%
20.9 kph
0.1 mm
0.0
07:19 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
8.0°C
5.3°C
48%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
10.5°C
8.3°C
66%
16.2 kph
0.1 mm
3.0
07:21 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
12.0°C
10.6°C
72%
21.2 kph
0.7 mm
3.0
07:22 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
8
2.0°
↑
4.0 km/h
9
3.0°
↑
5.0 km/h
10
3.0°
↑
5.0 km/h
11
4.0°
↑
5.0 km/h
12
5.0°
↑
5.0 km/h
13
6.0°
↑
7.0 km/h
14
6.0°
↑
8.0 km/h
15
6.0°
↑
9.0 km/h
16
6.0°
↑
10.0 km/h
17
6.0°
↑
10.0 km/h
18
6.0°
↑
9.0 km/h
19
6.0°
↑
8.0 km/h
20
6.0°
↑
5.0 km/h
21
6.0°
↑
2.0 km/h
22
6.0°
↑
1.0 km/h
23
5.0°
↑
2.0 km/h
5.0°
↑
3.0 km/h
1
5.0°
↑
3.0 km/h
2
5.0°
↑
2.0 km/h
3
5.0°
↑
1.0 km/h
4
5.0°
↑
2.0 km/h
5
5.0°
↑
4.0 km/h
6
6.0°
↑
5.0 km/h
7
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 374.85 µg/m³ |
| O3: | 8.0 µg/m³ |
| NO2: | 54.25 µg/m³ |
| SO2: | 37.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.05 µg/m³ |
| PM10: | 20.95 µg/m³ |