Thời tiết tại Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bucheon-si, Nam Triều Tiên vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
20.7°C
19.8°C
76%
14.0 kph
0.9 mm
0.0
06:31 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
22.1°C
20.4°C
75%
6.8 kph
0.1 mm
0.0
06:31 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
18.6°C
17.0°C
75%
26.3 kph
4.6 mm
0.0
06:32 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
17.7°C
17.1°C
16.2°C
88%
17.3 kph
12.4 mm
0.0
06:33 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
20.6°C
17.8°C
80%
12.2 kph
0.1 mm
5.0
06:34 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
25.9°C
21.9°C
18.9°C
67%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
5

20.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

20.0°
↑
6.0 km/h
13

21.0°
↑
6.0 km/h
14

21.0°
↑
8.0 km/h
15

21.0°
↑
7.0 km/h
16

22.0°
↑
6.0 km/h
17

22.0°
↑
6.0 km/h
18

22.0°
↑
5.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

21.0°
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
3.0 km/h
22

21.0°
↑
4.0 km/h
23

21.0°
↑
4.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
4.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
6.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bucheon-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 605.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 54.55 µg/m³ |
SO2: | 17.25 µg/m³ |
PM2.5: | 18.35 µg/m³ |
PM10: | 19.35 µg/m³ |