Thời tiết tại Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷
10.0°C
cảm giác như 7.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jeju City, Nam Triều Tiên vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 24.8 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
9.8°C
8.8°C
68%
27.0 kph
4.5 mm
0.0
07:09 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
11.6°C
9.9°C
65%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
05:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
12.7°C
10.8°C
66%
21.2 kph
0.3 mm
0.0
07:11 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
11.4°C
10.1°C
64%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.6°C
12.2°C
10.3°C
64%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:13 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
15.9°C
13.3°C
10.6°C
66%
24.8 kph
0.1 mm
4.0
07:14 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
12.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
8
10.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
9
10.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
10
10.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
11
10.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
12
10.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
13
10.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
14
10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
15
11.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
16
10.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
17
10.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
18
10.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
19
10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
20
10.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
21
10.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22
10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23
10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
10.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
1
10.0°
↑
14.0 km/h
2
10.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
3
10.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
4
10.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5
10.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
6
10.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
7
11.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.82 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.22 µg/m³ |
| SO2: | 4.22 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.62 µg/m³ |
| PM10: | 14.42 µg/m³ |