Thời tiết tại Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷

24.3°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jeju City, Nam Triều Tiên vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 24.8 kph (244°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
24.9°C
22.7°C
82%
25.6 kph
1.9 mm
1.0
06:30 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
25.6°C
23.6°C
22.1°C
79%
13.7 kph
0.1 mm
2.0
06:31 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.8°C
22.4°C
80%
29.9 kph
1.0 mm
1.0
06:31 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
24.4°C
22.8°C
76%
25.9 kph
0.1 mm
2.0
06:32 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
24.6°C
22.9°C
77%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
24.8°C
21.9°C
81%
20.5 kph
0.7 mm
5.0
06:34 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
6

25.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
8

25.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
9

25.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
12

27.0°
↑
24.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
15

26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
17

25.0°
↑
20.0 km/h
18

24.0°
↑
19.0 km/h
19

24.0°
↑
17.0 km/h
20

23.0°
↑
16.0 km/h
21

23.0°
↑
14.0 km/h
22

23.0°
↑
13.0 km/h
23

23.0°
↑
12.0 km/h

22.0°
↑
12.0 km/h
1

22.0°
↑
12.0 km/h
2

22.0°
↑
11.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
4

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jeju City, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 244.82 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 17.62 µg/m³ |
SO2: | 4.72 µg/m³ |
PM2.5: | 13.02 µg/m³ |
PM10: | 16.92 µg/m³ |